Giáo dục sức khỏe = Health education (sách song ngữ Việt và Anh)
Nội dung sách "GIÁO DỤC SỨC KHỎE" gồm 10 chương đề cập đến các vấn đề sức khỏe cụ thể hiện đang là gánh nặng đối với người dân Việt Nam như hút thuốc, vệ sinh tiêm chủng, dinh dưỡng, hoạt động thể lực, nhiễm HIV... và các...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2014
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02045aam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_80072 | ||
008 | 140424s2014 ||||||viesd | ||
999 | |c 3925 |d 3925 | ||
020 | |a 9786046606413 |c 85000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 613 |b K89 |
100 | 1 | |a Krickeberg, Klaus | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo dục sức khỏe = |b Health education (sách song ngữ Việt và Anh) |c Klaus Krickeberg, Nguyễn Văn Hùng, Nguyễn Thị Bích; Nguyễn Hạnh Thư, Phan Vũ Diễm Hằng (dịch) |
260 | |a H. |b Y học |c 2014 | ||
300 | |a 188 tr. |c 27cm | ||
500 | |a Tuyển tập các chủ đề cơ bản về Y tế công cộng. | ||
520 | 3 | |a Nội dung sách "GIÁO DỤC SỨC KHỎE" gồm 10 chương đề cập đến các vấn đề sức khỏe cụ thể hiện đang là gánh nặng đối với người dân Việt Nam như hút thuốc, vệ sinh tiêm chủng, dinh dưỡng, hoạt động thể lực, nhiễm HIV... và các phương pháp, phương tiện giải quyết các vấn đề đó. Mục tiêu của quyển sách cung cấp các thông tin để bảo vệ sức khỏe bằng cách thay đổi nhận thức và hành động của con người. | |
653 | |a Y đa khoa | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Văn Hùng | |
700 | 1 | |a Nguyễn Hạnh Thư |e dịch | |
700 | 1 | |a Phan Vũ Diễm Hằng |e dịch | |
700 | 1 | |a Nguyễn Thị Bích | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_000000000000000_K89 |7 0 |9 19590 |a 000001 |b 000001 |d 2020-05-26 |o 613 K89 |p MD.17183 |r 2020-05-26 |v 85000.00 |w 2020-05-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_000000000000000_K89 |7 0 |9 19591 |a 000001 |b 000001 |d 2020-05-26 |o 613 K89 |p MD.17184 |r 2020-05-26 |v 85000.00 |w 2020-05-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_000000000000000_K89 |7 0 |9 19592 |a 000001 |b 000001 |d 2020-05-26 |o 613 K89 |p MD.17185 |r 2020-05-26 |v 85000.00 |w 2020-05-26 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |