Địa lý Trung Quốc
Nội dung tài liệu giới thiệu những kiến thức cơ bản về địa lý Trung Quốc nói chung cũng như những đặc điểm địa lý của từng khu vực gió mùa Đông Bắc, vùng lục địa Tây Bắc, khu vực cao nguyên Thanh Tạng......
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh
Tổng hợp
2012
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01759aam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_8053 | ||
008 | 120210s2012 ||||||viesd | ||
999 | |c 407 |d 407 | ||
020 | |a 9786045802809 |c 62000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 910.951 |b B312 |
100 | 1 | |a Trịnh Bình | |
245 | 1 | 0 | |a Địa lý Trung Quốc |c Trịnh Bình ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh |b Tổng hợp |c 2012 | ||
300 | |a 127tr. |b minh hoạ |c 23cm | ||
500 | |a Tên sách bằng tiếng Trung: 中国地理 | ||
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu giới thiệu những kiến thức cơ bản về địa lý Trung Quốc nói chung cũng như những đặc điểm địa lý của từng khu vực gió mùa Đông Bắc, vùng lục địa Tây Bắc, khu vực cao nguyên Thanh Tạng... | |
700 | 1 | |a Nguyễn Thị Thu Hằng |e dịch | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 910_951000000000000_B312 |7 0 |9 6028 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-05 |o 910.951 B312 |p TK.00189 |r 2018-01-05 |v 62000.00 |w 2018-01-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 910_951000000000000_B312 |7 0 |9 6029 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-05 |o 910.951 B312 |p TK.00190 |r 2018-01-05 |v 62000.00 |w 2018-01-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 910_951000000000000_B312 |7 0 |9 6030 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-05 |o 910.951 B312 |p TK.00191 |r 2018-01-05 |v 62000.00 |w 2018-01-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 910_951000000000000_B312 |7 0 |9 6031 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-05 |o 910.951 B312 |p TK.00192 |r 2018-01-05 |v 62000.00 |w 2018-01-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 910_951000000000000_B312 |7 0 |9 6032 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-05 |o 910.951 B312 |p TK.00193 |r 2018-01-05 |v 62000.00 |w 2018-01-05 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |