Nguyên lý kế toán : biên dịch theo financial accounting with international financial reporting standards [4th edition]
Nội dung sách trình bày về kế toán doanh nghiệp; quá trình ghi chép; điều chỉnh các tài khoản; hoàn tất chu trình kế toán; kế toán các hoạt động thương mại; hàng tồn kho.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh
Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh
2020
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01267nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_81352 | ||
008 | 200611b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 3994 |d 3994 | ||
020 | |a 9786049228148 |c 250000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 657.076 |b W546 |
100 | 1 | |a Weygandt, Jerry J. | |
245 | 1 | 0 | |a Nguyên lý kế toán : |b biên dịch theo financial accounting with international financial reporting standards [4th edition] |c Jerry J. Weygandt, Paul D. Kimmel, Donald E. Kieso; Nguyễn Thị Thu,...[et al.] (Dịch) |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh |b Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh |c 2020 | ||
300 | |a 358 tr. |b Minh họa |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung sách trình bày về kế toán doanh nghiệp; quá trình ghi chép; điều chỉnh các tài khoản; hoàn tất chu trình kế toán; kế toán các hoạt động thương mại; hàng tồn kho. | |
653 | |a Kế toán | ||
700 | 1 | |a Kimmel, Paul D. | |
700 | 1 | |a Kieso, Donald E. | |
700 | 1 | |a Nguyễn Thị Thu | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_076000000000000_W546 |7 0 |9 19796 |a 000001 |b 000001 |d 2020-06-11 |o 657.076 W546 |p MD.17366 |r 2020-06-11 |v 250000.00 |w 2020-06-11 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |