Giáo trình quy hoạch sử dụng đất đai = Land use planning
Giáo trình cung cấp những kiến thức cơ bản về qui hoạch và những quan điểm quan trọng trong qui hoạch sử dụng đất đai bền vững.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
Cần Thơ
Trường Đại học Cần Thơ
2010
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03587nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_8351 | ||
008 | 171023b2010 xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 422 |d 422 | ||
082 | 0 | 4 | |2 333.73 |a 631.4 |b Tr300 |
100 | 1 | |a Lê Quang Trí | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình quy hoạch sử dụng đất đai = |b Land use planning |c Lê Quang Trí |
260 | |a Cần Thơ |b Trường Đại học Cần Thơ |c 2010 | ||
300 | |a 174 tr. |c 27 cm | ||
520 | 3 | |a Giáo trình cung cấp những kiến thức cơ bản về qui hoạch và những quan điểm quan trọng trong qui hoạch sử dụng đất đai bền vững. | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_TR300 |7 0 |9 2703 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |o 631.4 Tr300 |p MD.04448 |r 2017-11-06 |v 50000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_TR300 |7 0 |9 2704 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |o 631.4 Tr300 |p MD.04449 |r 2017-11-06 |v 50000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_TR300 |7 0 |9 2705 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |o 631.4 Tr300 |p MD.04450 |r 2017-11-06 |v 50000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_TR300 |7 0 |9 2706 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |o 631.4 Tr300 |p MD.04452 |r 2017-11-06 |v 50000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_TR300 |7 0 |9 2707 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |o 631.4 Tr300 |p MD.04453 |r 2017-11-06 |v 50000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_TR300 |7 0 |9 2708 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |o 631.4 Tr300 |p MD.04454 |r 2017-11-06 |v 50000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_TR300 |7 0 |9 2709 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |l 1 |o 631.4 Tr300 |p MD.04455 |r 2019-08-26 |s 2019-08-22 |v 50000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_TR300 |7 0 |9 2710 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |o 631.4 Tr300 |p MD.04456 |r 2017-11-06 |v 50000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_TR300 |7 0 |9 2711 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |o 631.4 Tr300 |p MD.04457 |r 2018-05-21 |v 50000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_TR300 |7 0 |9 2712 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |o 631.4 Tr300 |p MD.04458 |r 2017-11-06 |v 50000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_TR300 |7 0 |9 2713 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |l 1 |o 631.4 Tr300 |p MD.04459 |r 2021-01-19 |s 2021-01-12 |v 50000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_TR300 |7 0 |9 2714 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |l 1 |o 631.4 Tr300 |p MD.04460 |r 2019-12-27 |s 2019-12-21 |v 50000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_TR300 |7 0 |9 2715 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |o 631.4 Tr300 |p MD.04461 |r 2017-11-06 |v 50000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_TR300 |7 0 |9 2716 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |l 1 |o 631.4 Tr300 |p MD.04462 |r 2019-10-02 |s 2019-09-25 |v 50000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_TR300 |7 0 |9 2717 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |o 631.4 Tr300 |p MD.04463 |r 2017-11-06 |v 50000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_TR300 |7 0 |9 2718 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-06 |o 631.4 Tr300 |p MD.04464 |r 2017-11-06 |v 50000.00 |w 2017-11-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_TR300 |7 0 |9 6600 |a 000001 |b 000001 |d 2018-02-23 |l 1 |o 631.4 Tr300 |p MD.09737 |r 2019-09-04 |s 2019-08-22 |v 50000.00 |w 2018-02-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_TR300 |7 0 |9 9761 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-07 |l 1 |o 631.4 Tr300 |p MD.12235 |r 2019-08-28 |s 2019-08-21 |v 50000.00 |w 2018-06-07 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |