Phương pháp Osterberg đánh giá sức chịu tải của cọc khoan nhồi - Barrette
Sách trình bày kết quả nghiên cứu và ứng dụng thực tế về công nghệ thử tải trọng tĩnh cho cọc khoan nhồi và cọc Barrette đường kính lớn theo phương pháp hộp tải trọng Osterberg ở nước ngoài cũng như trong nước....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2011
|
Phiên bản: | Tái bản |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01822nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_85075 | ||
008 | 200922b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 4201 |d 4201 | ||
020 | |c 45000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 624.154 |b Đ125 |
100 | 1 | |a Nguyễn Hữu Đẩu | |
245 | 1 | 0 | |a Phương pháp Osterberg đánh giá sức chịu tải của cọc khoan nhồi - Barrette |c Nguyễn Hữu Đẩu, Phan Hiệp |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2011 | ||
300 | |a 146 tr. |b minh họa |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Sách trình bày kết quả nghiên cứu và ứng dụng thực tế về công nghệ thử tải trọng tĩnh cho cọc khoan nhồi và cọc Barrette đường kính lớn theo phương pháp hộp tải trọng Osterberg ở nước ngoài cũng như trong nước. | |
653 | |a Kỹ thuật công trình xây dựng | ||
700 | 1 | |a Phan Hiệp | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_154000000000000_Đ125 |7 0 |9 20310 |a 000001 |b 000001 |d 2020-09-22 |o 624.154 Đ125 |p MD.17650 |r 2020-09-22 |v 45000.00 |w 2020-09-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_154000000000000_Đ125 |7 0 |9 20311 |a 000001 |b 000001 |d 2020-09-22 |o 624.154 Đ125 |p MD.17651 |r 2020-09-22 |v 45000.00 |w 2020-09-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_154000000000000_Đ125 |7 0 |9 20312 |a 000001 |b 000001 |d 2020-09-22 |o 624.154 Đ125 |p MD.17652 |r 2020-09-22 |v 45000.00 |w 2020-09-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_154000000000000_Đ125 |7 0 |9 20313 |a 000001 |b 000001 |d 2020-09-22 |o 624.154 Đ125 |p MD.17653 |r 2020-09-22 |v 45000.00 |w 2020-09-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_154000000000000_Đ125 |7 0 |9 20314 |a 000001 |b 000001 |d 2020-09-22 |o 624.154 Đ125 |p MD.17654 |r 2020-09-22 |v 45000.00 |w 2020-09-22 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |