Ký sinh trùng y học (Giáo trình đào tạo bác sĩ đa khoa)
Trình bày đại cương về ký sinh trùng, đơn bào ký sinh, giun sán ký sinh, tiết túc y học, nấm ký sinh. Một số đặc điểm, tác hại, chẩn đoán, điều trị và phòng chống bệnh ký sinh trùng
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2012
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02719aam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_8552 | ||
008 | 120424s2011 ||||||viesd | ||
999 | |c 431 |d 431 | ||
020 | |c 75000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 614.55 |b Đ250 |
100 | 1 | |a Nguyễn Văn Đề |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Ký sinh trùng y học |b (Giáo trình đào tạo bác sĩ đa khoa) |c Nguyễn Văn Đề (chủ biên), Phạm Văn Thân |
260 | |a H. |b Y học |c 2012 | ||
300 | |a 238tr. |b minh hoạ |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam. Bộ môn Ký sinh trùng | ||
520 | 3 | |a Trình bày đại cương về ký sinh trùng, đơn bào ký sinh, giun sán ký sinh, tiết túc y học, nấm ký sinh. Một số đặc điểm, tác hại, chẩn đoán, điều trị và phòng chống bệnh ký sinh trùng | |
700 | 1 | |a Phạm Văn Thân | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_550000000000000_Đ250 |7 0 |9 2224 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-26 |l 3 |m 1 |o 614.55 Đ250 |p MD.04741 |r 2020-10-28 |s 2020-10-23 |v 91000.00 |w 2017-10-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_550000000000000_Đ250 |7 0 |9 2225 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-26 |o 614.55 Đ250 |p MD.04742 |r 2017-10-26 |v 91000.00 |w 2017-10-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_550000000000000_Đ250 |7 0 |9 2226 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-26 |l 1 |m 1 |o 614.55 Đ250 |p MD.04743 |r 2020-11-27 |s 2020-11-06 |v 91000.00 |w 2017-10-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_550000000000000_Đ250 |7 0 |9 2227 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-26 |l 2 |o 614.55 Đ250 |p MD.04744 |r 2020-08-26 |s 2020-08-12 |v 91000.00 |w 2017-10-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_550000000000000_Đ250 |7 0 |9 2228 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-26 |l 2 |o 614.55 Đ250 |p MD.04745 |r 2020-08-28 |s 2020-08-14 |v 91000.00 |w 2017-10-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_550000000000000_Đ250 |7 0 |9 2229 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-26 |l 4 |m 1 |o 614.55 Đ250 |p MD.04746 |r 2020-11-06 |s 2020-10-28 |v 91000.00 |w 2017-10-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_550000000000000_Đ250 |7 0 |9 2230 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-26 |l 3 |o 614.55 Đ250 |p MD.04747 |r 2020-12-21 |s 2020-09-15 |v 91000.00 |w 2017-10-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_550000000000000_Đ250 |7 0 |9 2231 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-26 |l 1 |o 614.55 Đ250 |p MD.04748 |r 2020-08-28 |s 2020-08-14 |v 91000.00 |w 2017-10-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_550000000000000_Đ250 |7 0 |9 2232 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-26 |l 6 |o 614.55 Đ250 |p MD.04749 |r 2021-03-24 |s 2021-03-13 |v 91000.00 |w 2017-10-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 614_550000000000000_Đ250 |7 0 |9 2233 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-26 |l 5 |o 614.55 Đ250 |p MD.04750 |r 2022-02-10 |s 2021-06-09 |v 91000.00 |w 2017-10-26 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |