Câu hỏi trắc nghiệm độc chất : Tài liệu đào tạo dược sĩ đại học

Gồm các câu hỏi trắc nghiệm đại cương về độc chất học, phương pháp phân lập các chất độc, các chất độc vô cơ và hữu cơ, các chất ma tuý và hoá chất bảo vệ thực vật.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Thái Nguyễn Hùng Thu
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Y học 2020
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02525nam a22003137a 4500
001 NCT_85822
008 201003b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 4238  |d 4238 
020 |a 9786046641131  |c 65000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 615.9  |b Th500 
100 1 |a Thái Nguyễn Hùng Thu 
245 1 0 |a Câu hỏi trắc nghiệm độc chất :  |b Tài liệu đào tạo dược sĩ đại học  |c Thái Nguyễn Hùng Thu 
260 |a H.  |b Y học  |c 2020 
300 |a 198 tr.  |c 27cm 
500 |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Dược Hà Nội 
520 3 |a Gồm các câu hỏi trắc nghiệm đại cương về độc chất học, phương pháp phân lập các chất độc, các chất độc vô cơ và hữu cơ, các chất ma tuý và hoá chất bảo vệ thực vật. 
653 |a Dược học 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_900000000000000_TH500  |7 0  |9 20399  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-03  |o 615.9 Th500  |p MD.17723  |r 2020-10-03  |v 65000.00  |w 2020-10-03  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_900000000000000_TH500  |7 0  |9 20400  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-03  |o 615.9 Th500  |p MD.17724  |r 2020-10-03  |v 65000.00  |w 2020-10-03  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_900000000000000_TH500  |7 0  |9 20401  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-03  |o 615.9 Th500  |p MD.17725  |r 2020-10-03  |v 65000.00  |w 2020-10-03  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_900000000000000_TH500  |7 0  |9 20402  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-03  |o 615.9 Th500  |p MD.17726  |r 2020-10-03  |v 65000.00  |w 2020-10-03  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_900000000000000_TH500  |7 0  |9 20403  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-03  |o 615.9 Th500  |p MD.17727  |r 2020-10-03  |v 65000.00  |w 2020-10-03  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_900000000000000_TH500  |7 0  |9 20404  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-03  |o 615.9 Th500  |p MD.17728  |r 2020-10-03  |v 65000.00  |w 2020-10-03  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_900000000000000_TH500  |7 0  |9 20405  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-03  |o 615.9 Th500  |p MD.17729  |r 2020-10-03  |v 65000.00  |w 2020-10-03  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_900000000000000_TH500  |7 0  |9 20406  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-03  |o 615.9 Th500  |p MD.17730  |r 2020-10-03  |v 65000.00  |w 2020-10-03  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_900000000000000_TH500  |7 0  |9 20407  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-03  |o 615.9 Th500  |p MD.17731  |r 2020-10-03  |v 65000.00  |w 2020-10-03  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_900000000000000_TH500  |7 0  |9 20408  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-03  |o 615.9 Th500  |p MD.17732  |r 2020-10-03  |v 65000.00  |w 2020-10-03  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ