Giáo trình kỹ năng y khoa = Skills training in medicin : Công trình chào mừng 116 năm thành lập Trường đại học Y Hà Nội (1902 - 2018)
Giáo trình gồm 80 kỹ năng được chia thành 3 phần: kỹ năng giao tiếp, kỹ năng thăm khám và kỹ năng thủ thuật.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2019
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 5 có sửa chữa và bổ sung |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02877nam a22003617a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_86007 | ||
008 | 201006b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 4245 |d 4245 | ||
020 | |a 9786046635574 |c 115000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 616 |b H312 |
100 | 1 | |a Nguyễn Đức Hinh |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình kỹ năng y khoa = |b Skills training in medicin : Công trình chào mừng 116 năm thành lập Trường đại học Y Hà Nội (1902 - 2018) |c Nguyễn Đức Hinh, Lê Thu Hoà (Chủ biên) ; Phạm Nhật An, Nguyễn Đạt Anh,...[et.al] (Biên soạn) |
250 | |a Tái bản lần thứ 5 có sửa chữa và bổ sung | ||
260 | |a H. |b Y học |c 2019 | ||
300 | |a 438 tr. |b Minh họa |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội | ||
520 | 3 | |a Giáo trình gồm 80 kỹ năng được chia thành 3 phần: kỹ năng giao tiếp, kỹ năng thăm khám và kỹ năng thủ thuật. | |
653 | |a Y đa khoa | ||
700 | 1 | |a Lê Thu Hoà |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Phạm Nhật An |e Biên soạn | |
700 | 1 | |a Nguyễn Đạt Anh |e Biên soạn | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_H312 |7 0 |9 20469 |a 000001 |b 000001 |d 2020-10-06 |o 616 H312 |p MD.17793 |r 2020-10-06 |v 115000.00 |w 2020-10-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_H312 |7 0 |9 20470 |a 000001 |b 000001 |d 2020-10-06 |l 1 |o 616 H312 |p MD.17794 |r 2020-12-09 |s 2020-11-13 |v 115000.00 |w 2020-10-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_H312 |7 0 |9 20471 |a 000001 |b 000001 |d 2020-10-06 |l 1 |m 1 |o 616 H312 |p MD.17795 |r 2020-12-26 |s 2020-12-07 |v 115000.00 |w 2020-10-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_H312 |7 0 |9 20472 |a 000001 |b 000001 |d 2020-10-06 |o 616 H312 |p MD.17796 |r 2020-10-06 |v 115000.00 |w 2020-10-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_H312 |7 0 |9 20473 |a 000001 |b 000001 |d 2020-10-06 |l 1 |o 616 H312 |p MD.17797 |r 2020-12-08 |s 2020-11-24 |v 115000.00 |w 2020-10-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_H312 |7 0 |9 20474 |a 000001 |b 000001 |d 2020-10-06 |o 616 H312 |p MD.17798 |r 2020-10-06 |v 115000.00 |w 2020-10-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_H312 |7 0 |9 20475 |a 000001 |b 000001 |d 2020-10-06 |o 616 H312 |p MD.17799 |r 2020-10-06 |v 115000.00 |w 2020-10-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_H312 |7 0 |9 20476 |a 000001 |b 000001 |d 2020-10-06 |l 1 |o 616 H312 |p MD.17800 |r 2021-01-22 |s 2021-01-07 |v 115000.00 |w 2020-10-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_H312 |7 0 |9 20477 |a 000001 |b 000001 |d 2020-10-06 |l 1 |o 616 H312 |p MD.17801 |r 2021-01-05 |s 2020-12-07 |v 115000.00 |w 2020-10-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_H312 |7 0 |9 20478 |a 000001 |b 000001 |d 2020-10-06 |l 1 |m 1 |o 616 H312 |p MD.17802 |r 2020-12-12 |s 2020-11-19 |v 115000.00 |w 2020-10-06 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |