Sức khoẻ môi trường : Các nguyên lý cơ bản = Environmental health: Basic principles : Sách song ngữ Việt - Anh

Trình bày khái niệm cơ bản về sức khoẻ môi trường; một số nghiên cứu về những yếu tố nguy cơ gây bệnh đã thực hiện tại Việt Nam; vấn đề vệ sinh và sức khoẻ môi trường đối với bệnh nhiễm khuẩn và bệnh không nhiễm khuẩn. Giới...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Krickeberg, Klaus
Tác giả khác: Ngô Thị Bích Ngọc, Trương Công Đạt, Nguyễn Xuân Hương (Phiên dịch)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Y học 2017
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02333nam a22002897a 4500
001 NCT_86037
008 201006b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 4246  |d 4246 
020 |a 9786046626985  |c 79000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 613.1  |b K89 
100 1 |a Krickeberg, Klaus 
245 1 0 |a Sức khoẻ môi trường :   |b Các nguyên lý cơ bản = Environmental health: Basic principles : Sách song ngữ Việt - Anh  |c Klaus Krickeberg, Ngô Thị Bích Ngọc, Trương Công Đạt ; Nguyễn Xuân Hương,...[et.al] (Phiên dịch) 
260 |a H.  |b Y học  |c 2017 
300 |a 251 tr.  |c 27cm 
500 |a Tuyển tập các chủ đề cơ bản về y tế công cộng 
520 3 |a Trình bày khái niệm cơ bản về sức khoẻ môi trường; một số nghiên cứu về những yếu tố nguy cơ gây bệnh đã thực hiện tại Việt Nam; vấn đề vệ sinh và sức khoẻ môi trường đối với bệnh nhiễm khuẩn và bệnh không nhiễm khuẩn. Giới thiệu các công cụ tiên tiến để nghiên cứu về sức khoẻ môi trường, những tác động của biến đổi khí hậu toàn cầu đến sức khoẻ... 
653 |a Dược học 
700 1 |a Ngô Thị Bích Ngọc 
700 1 |a Trương Công Đạt 
700 1 |a Nguyễn Xuân Hương  |e Phiên dịch 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 613_100000000000000_K89  |7 0  |9 20479  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-06  |o 613.1 K89  |p MD.17803  |r 2020-10-06  |v 79000.00  |w 2020-10-06  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 613_100000000000000_K89  |7 0  |9 20480  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-06  |o 613.1 K89  |p MD.17804  |r 2020-10-06  |v 79000.00  |w 2020-10-06  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 613_100000000000000_K89  |7 0  |9 20481  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-06  |o 613.1 K89  |p MD.17805  |r 2020-10-06  |v 79000.00  |w 2020-10-06  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 613_100000000000000_K89  |7 0  |9 20482  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-06  |o 613.1 K89  |p MD.17806  |r 2020-10-06  |v 79000.00  |w 2020-10-06  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 613_100000000000000_K89  |7 0  |9 20483  |a 000001  |b 000001  |d 2020-10-06  |o 613.1 K89  |p MD.17807  |r 2020-10-06  |v 79000.00  |w 2020-10-06  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ