Dược lý học : Sách đào tạo dược sĩ đại học Tập 2
Những kiến thức cơ bản về dược lý như: dược động học, tác dụng và cơ chế tác dụng, tác dụng không mong muốn của thuốc trên các cơ quan và áp dụng điều trị của thuốc. Nhóm thuốc hoá trị liệu, ngộ độc và giải độc thuốc...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03006aam a22003378a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_8702 | ||
008 | 070821s2007 ||||||viesd | ||
999 | |c 437 |d 437 | ||
020 | |c 94000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 615.7 |b T450/T.2 |
100 | 1 | |a Mai Tất Tố | |
245 | 1 | 0 | |a Dược lý học : |b Sách đào tạo dược sĩ đại học |n Tập 2 |c Chủ biên: Mai Tất Tố, Vũ Thị Trâm |
260 | |a H. |b Y học |c 2007 | ||
300 | |a 377tr. |b hình vẽ, bảng |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | |a Những kiến thức cơ bản về dược lý như: dược động học, tác dụng và cơ chế tác dụng, tác dụng không mong muốn của thuốc trên các cơ quan và áp dụng điều trị của thuốc. Nhóm thuốc hoá trị liệu, ngộ độc và giải độc thuốc | |
655 | |a Dược | ||
700 | 1 | |a Vũ Thị Trâm | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_700000000000000_T450_T_2 |7 0 |9 2380 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-30 |o 615.7 T450/T.2 |p MD.06180 |r 2017-10-30 |v 94000.00 |w 2017-10-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_700000000000000_T450_T_2 |7 0 |9 2381 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-30 |l 3 |o 615.7 T450/T.2 |p MD.06181 |r 2019-04-06 |s 2019-03-23 |v 94000.00 |w 2017-10-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_700000000000000_T450_T_2 |7 0 |9 2382 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-30 |l 13 |m 1 |o 615.7 T450/T.2 |p MD.06182 |r 2021-05-10 |s 2021-04-28 |v 94000.00 |w 2017-10-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_700000000000000_T450_T_2 |7 0 |9 2384 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-30 |l 11 |o 615.7 T450/T.2 |p MD.06184 |r 2021-04-14 |s 2021-03-30 |v 94000.00 |w 2017-10-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_700000000000000_T450_T_2 |7 0 |9 2385 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-30 |l 15 |m 4 |o 615.7 T450/T.2 |p MD.06185 |q 2021-05-28 |r 2021-05-07 |s 2021-05-07 |v 94000.00 |w 2017-10-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_700000000000000_T450_T_2 |7 0 |9 2386 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-30 |l 10 |o 615.7 T450/T.2 |p MD.06186 |r 2021-03-29 |s 2021-03-17 |v 94000.00 |w 2017-10-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_700000000000000_T450_T_2 |7 0 |9 2387 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-30 |l 1 |o 615.7 T450/T.2 |p MD.06187 |r 2018-04-17 |s 2017-11-10 |v 94000.00 |w 2017-10-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_700000000000000_T450_T_2 |7 0 |9 2388 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-30 |l 12 |m 3 |o 615.7 T450/T.2 |p MD.06188 |q 2022-03-03 |r 2022-02-17 |s 2022-02-17 |v 94000.00 |w 2017-10-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_700000000000000_T450_T_2 |7 0 |9 2389 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-30 |l 11 |m 3 |o 615.7 T450/T.2 |p MD.06189 |q 2022-03-02 |r 2022-02-16 |s 2022-02-16 |v 94000.00 |w 2017-10-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_700000000000000_T450_T_2 |7 0 |9 2390 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-30 |l 13 |m 2 |o 615.7 T450/T.2 |p MD.06204 |r 2021-04-02 |s 2021-03-18 |v 94000.00 |w 2017-10-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_700000000000000_T450_T_2 |7 0 |9 18341 |a 000001 |b 000001 |d 2019-12-07 |l 6 |m 2 |o 615.7 T450/T.2 |p MD.16108 |r 2021-03-31 |s 2021-03-18 |v 94000.00 |w 2019-12-07 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |