Dịch tễ học lâm sàng Tập 2

Những nghiên cứu đặc thù của dịch tễ học lâm sàng như mô tả điều trị, đánh giá hiệu quả điều trị bằng các thử nghiệm lâm sàng, đánh giá chuẩn đoán...

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Dương Đình Thiện (Chủ biên)
Tác giả khác: Dương Thị Kiều Uyên
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Y học 2004
Phiên bản:Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 04304aam a22004458a 4500
001 NCT_8817
008 040901s2004 ||||||viesd
999 |c 441  |d 441 
020 |c 38500 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 614.4  |b D302/T.2 
100 1 |a Dương Đình Thiện  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Dịch tễ học lâm sàng  |n Tập 2  |c Dương Đình Thiện (chủ biên), Dương Thị Kiều Uyên 
250 |a Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa 
260 |a H.  |b Y học  |c 2004 
300 |a 347tr.  |b hình vẽ, bảng  |c 27cm 
500 |a ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội. Bộ môn Dịch tễ học 
520 3 |a Những nghiên cứu đặc thù của dịch tễ học lâm sàng như mô tả điều trị, đánh giá hiệu quả điều trị bằng các thử nghiệm lâm sàng, đánh giá chuẩn đoán... 
700 1 |a Dương Thị Kiều Uyên 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_D302_T_2  |7 0  |9 3212  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-10  |o 614.4 D302/T.2  |p MD.04870  |r 2017-11-10  |v 38500.00  |w 2017-11-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_D302_T_2  |7 0  |9 3213  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-10  |o 614.4 D302/T.2  |p MD.04871  |r 2017-11-10  |v 38500.00  |w 2017-11-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_D302_T_2  |7 0  |9 3214  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-10  |o 614.4 D302/T.2  |p MD.04872  |r 2017-11-10  |v 38500.00  |w 2017-11-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_D302_T_2  |7 0  |9 3215  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-10  |o 614.4 D302/T.2  |p MD.04873  |r 2017-11-10  |v 38500.00  |w 2017-11-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_D302_T_2  |7 0  |9 3216  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-10  |o 614.4 D302/T.2  |p MD.04874  |r 2017-11-10  |v 38500.00  |w 2017-11-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_D302_T_2  |7 0  |9 3217  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-10  |o 614.4 D302/T.2  |p MD.04826  |r 2017-11-10  |v 38500.00  |w 2017-11-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_D302_T_2  |7 0  |9 3218  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-10  |o 614.4 D302/T.2  |p MD.04827  |r 2017-11-10  |v 38500.00  |w 2017-11-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_D302_T_2  |7 0  |9 3219  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-10  |o 614.4 D302/T.2  |p MD.04828  |r 2017-11-10  |v 38500.00  |w 2017-11-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_D302_T_2  |7 0  |9 3220  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-10  |o 614.4 D302/T.2  |p MD.04829  |r 2017-11-10  |v 38500.00  |w 2017-11-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_D302_T_2  |7 0  |9 3221  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-10  |l 1  |o 614.4 D302/T.2  |p MD.04830  |r 2019-05-18  |s 2019-05-18  |v 38500.00  |w 2017-11-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_D302_T_2  |7 0  |9 3222  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-10  |o 614.4 D302/T.2  |p MD.04861  |r 2017-11-10  |v 38500.00  |w 2017-11-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_D302_T_2  |7 0  |9 3223  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-10  |o 614.4 D302/T.2  |p MD.04862  |r 2017-11-10  |v 38500.00  |w 2017-11-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_D302_T_2  |7 0  |9 3224  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-10  |l 1  |o 614.4 D302/T.2  |p MD.04863  |r 2019-08-29  |s 2019-08-28  |v 38500.00  |w 2017-11-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_D302_T_2  |7 0  |9 3225  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-10  |o 614.4 D302/T.2  |p MD.04864  |r 2017-11-10  |v 38500.00  |w 2017-11-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_D302_T_2  |7 0  |9 3226  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-10  |o 614.4 D302/T.2  |p MD.04865  |r 2017-11-10  |v 38500.00  |w 2017-11-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_D302_T_2  |7 0  |9 3227  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-10  |o 614.4 D302/T.2  |p MD.04866  |r 2017-11-10  |v 38500.00  |w 2017-11-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_D302_T_2  |7 0  |9 3228  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-10  |l 1  |o 614.4 D302/T.2  |p MD.04867  |r 2020-03-24  |s 2020-03-09  |v 38500.00  |w 2017-11-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_D302_T_2  |7 0  |9 3229  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-10  |o 614.4 D302/T.2  |p MD.04868  |r 2017-11-10  |v 38500.00  |w 2017-11-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_D302_T_2  |7 0  |9 3230  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-10  |o 614.4 D302/T.2  |p MD.04869  |r 2017-11-10  |v 38500.00  |w 2017-11-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_D302_T_2  |7 0  |9 7282  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-19  |l 1  |o 614.4 D302/T.2  |p MD.10992  |r 2019-09-03  |s 2019-08-29  |v 38500.00  |w 2018-04-19  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ