Dịch tễ học - Chìa khoá của dự phòng

Trình bày khái niệm về dịch tễ học, cách sử dụng và ứng dụng dịch tễ học, một số nghiên cứu trường hợp và phân tích tình huống, cùng các kiến thức về bệnh nhiễm khuẩn, các bệnh nhiễm khuẩn, bệnh tiêu chảy và tả, lao và sốt rét,...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Krickeberg, Klaus
Tác giả khác: Phạm Thị Mỹ Hạnh, Phạm Công Kiêm (dịch), Phan Vũ Diễm Hằng (dịch), Nguyễn Văn Sơn, Phạm Văn Trọng
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Y học 2014
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 03028aam a22003738a 4500
001 NCT_8854
008 140424s2014 ||||||viesd
999 |c 442  |d 442 
020 |a 9786046606406  |c 90000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 614.4  |b D302 
100 1 |a Krickeberg, Klaus 
245 1 0 |a Dịch tễ học - Chìa khoá của dự phòng  |c Klaus Krickeberg, Phạm Thị Mỹ Hạnh, Phạm Văn Trọng ; B.s.: Klaus Krickeberg, Nguyễn Văn Sơn ; Dịch: Klaus Krickeberg... 
260 |a H.  |b Y học  |c 2014 
300 |a 259tr.  |b bảng, hình vẽ  |c 27cm 
500 |a Tuyển tập các chủ đề cơ bản về Y tế công cộng. - Tên sách tiếng Anh: Epidemiology: Key to prevention 
520 3 |a Trình bày khái niệm về dịch tễ học, cách sử dụng và ứng dụng dịch tễ học, một số nghiên cứu trường hợp và phân tích tình huống, cùng các kiến thức về bệnh nhiễm khuẩn, các bệnh nhiễm khuẩn, bệnh tiêu chảy và tả, lao và sốt rét, viêm gan, HIV/AIDS... 
655 |a Dược 
700 1 |a Phạm Thị Mỹ Hạnh 
700 1 |a Phạm Công Kiêm  |e dịch 
700 1 |a Phan Vũ Diễm Hằng  |e dịch 
700 1 |a Nguyễn Văn Sơn 
700 1 |a Phạm Văn Trọng 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_D302  |7 0  |9 2353  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-30  |o 614.4 D302  |p MD.04505  |r 2017-10-30  |v 90000.00  |w 2017-10-30  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_D302  |7 0  |9 2354  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-30  |l 1  |o 614.4 D302  |p MD.04506  |r 2020-03-27  |s 2020-03-19  |v 90000.00  |w 2017-10-30  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_D302  |7 0  |9 2355  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-30  |o 614.4 D302  |p MD.04508  |r 2017-10-30  |v 90000.00  |w 2017-10-30  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_D302  |7 0  |9 2356  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-30  |o 614.4 D302  |p MD.04509  |r 2017-10-30  |v 90000.00  |w 2017-10-30  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_D302  |7 0  |9 2357  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-30  |l 1  |o 614.4 D302  |p MD.04510  |r 2019-05-22  |s 2019-05-21  |v 90000.00  |w 2017-10-30  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_D302  |7 0  |9 2358  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-30  |o 614.4 D302  |p MD.04511  |r 2017-10-30  |v 90000.00  |w 2017-10-30  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_D302  |7 0  |9 2359  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-30  |l 1  |o 614.4 D302  |p MD.04512  |r 2020-03-24  |s 2020-03-18  |v 90000.00  |w 2017-10-30  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_D302  |7 0  |9 2360  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-30  |l 1  |o 614.4 D302  |p MD.04379  |r 2019-05-22  |s 2019-05-21  |v 90000.00  |w 2017-10-30  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_D302  |7 0  |9 2361  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-30  |o 614.4 D302  |p MD.04380  |r 2017-10-30  |v 90000.00  |w 2017-10-30  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_400000000000000_D302  |7 0  |9 7340  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-20  |o 614.4 D302  |p MD.10989  |r 2018-04-20  |v 90000.00  |w 2018-04-20  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ