Luật kế toán (Hiện hành) : (Sửa đổi, bổ sung năm 2019)
Luật này quy định về nội dung công tác kế toán, tổ chức bộ máy kế toán, người làm kế toán, hoạt động kinh doanh dịch vụ kế toán, quản lý nhà nước về kế toán và tổ chức nghề nghiệp về kế toán....
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Chính trị Quốc gia sự thật
2020
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02476nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_90277 | ||
008 | 210621b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 4454 |d 4454 | ||
020 | |a 9786045756065 |c 21000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 343.597034 |b L504K |
245 | 0 | 0 | |a Luật kế toán (Hiện hành) : |b (Sửa đổi, bổ sung năm 2019) |
260 | |a H. |b Chính trị Quốc gia sự thật |c 2020 | ||
300 | |a 84 tr. |c 19cm | ||
520 | 3 | |a Luật này quy định về nội dung công tác kế toán, tổ chức bộ máy kế toán, người làm kế toán, hoạt động kinh doanh dịch vụ kế toán, quản lý nhà nước về kế toán và tổ chức nghề nghiệp về kế toán. | |
653 | |a Luật học | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597034000000000_L504K |7 0 |9 21331 |a 000001 |b 000001 |d 2021-06-21 |o 343.597034 L504K |p MD.18614 |r 2021-06-21 |v 21000.00 |w 2021-06-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597034000000000_L504K |7 0 |9 21332 |a 000001 |b 000001 |d 2021-06-21 |o 343.597034 L504K |p MD.18615 |r 2021-06-21 |v 21000.00 |w 2021-06-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597034000000000_L504K |7 0 |9 21333 |a 000001 |b 000001 |d 2021-06-21 |o 343.597034 L504K |p MD.18616 |r 2021-06-21 |v 21000.00 |w 2021-06-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597034000000000_L504K |7 0 |9 21334 |a 000001 |b 000001 |d 2021-06-21 |o 343.597034 L504K |p MD.18617 |r 2021-06-21 |v 21000.00 |w 2021-06-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597034000000000_L504K |7 0 |9 21335 |a 000001 |b 000001 |d 2021-06-21 |o 343.597034 L504K |p MD.18618 |r 2021-06-21 |v 21000.00 |w 2021-06-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597034000000000_L504K |7 0 |9 21336 |a 000001 |b 000001 |d 2021-06-21 |o 343.597034 L504K |p MD.18619 |r 2021-06-21 |v 21000.00 |w 2021-06-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597034000000000_L504K |7 0 |9 21337 |a 000001 |b 000001 |d 2021-06-21 |o 343.597034 L504K |p MD.18620 |r 2021-06-21 |v 21000.00 |w 2021-06-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597034000000000_L504K |7 0 |9 21338 |a 000001 |b 000001 |d 2021-06-21 |o 343.597034 L504K |p MD.18621 |r 2021-06-21 |v 21000.00 |w 2021-06-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597034000000000_L504K |7 0 |9 21339 |a 000001 |b 000001 |d 2021-06-21 |o 343.597034 L504K |p MD.18622 |r 2021-06-21 |v 21000.00 |w 2021-06-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_597034000000000_L504K |7 0 |9 21340 |a 000001 |b 000001 |d 2021-06-21 |o 343.597034 L504K |p MD.18623 |r 2021-06-21 |v 21000.00 |w 2021-06-21 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |