Du lịch vòng quanh thế giới : Trung Quốc
Sách trình bày về đặc điểm dân tộc, địa lý, khí hậu, cảnh quan thiên nhiên, lịch sử, con người, giáo dục, văn hóa, ẩm thực,...của Trung Quốc.
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Thanh niên
2012
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02347nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_90320 | ||
008 | 210621b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 4456 |d 4456 | ||
020 | |c 30000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 913.04 |b D500L |
245 | 0 | 0 | |a Du lịch vòng quanh thế giới : |b Trung Quốc |c Anh Côi (Biên dịch) |
260 | |a H. |b Thanh niên |c 2012 | ||
300 | |a 162 tr. |b Minh họa |c 19cm | ||
520 | 3 | |a Sách trình bày về đặc điểm dân tộc, địa lý, khí hậu, cảnh quan thiên nhiên, lịch sử, con người, giáo dục, văn hóa, ẩm thực,...của Trung Quốc. | |
653 | |a Quản trị du lịch | ||
700 | 1 | |a Anh Côi |e Biên dịch | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 913_040000000000000_D500L |7 0 |9 21344 |a 000001 |b 000001 |d 2021-06-21 |o 913.04 D500L |p MD.18627 |r 2021-06-21 |v 30000.00 |w 2021-06-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 913_040000000000000_D500L |7 0 |9 21345 |a 000001 |b 000001 |d 2021-06-21 |o 913.04 D500L |p MD.18628 |r 2021-06-21 |v 30000.00 |w 2021-06-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 913_040000000000000_D500L |7 0 |9 21346 |a 000001 |b 000001 |d 2021-06-21 |o 913.04 D500L |p MD.18629 |r 2021-06-21 |v 30000.00 |w 2021-06-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 913_040000000000000_D500L |7 0 |9 21347 |a 000001 |b 000001 |d 2021-06-21 |o 913.04 D500L |p MD.18630 |r 2021-06-21 |v 30000.00 |w 2021-06-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 913_040000000000000_D500L |7 0 |9 21348 |a 000001 |b 000001 |d 2021-06-21 |o 913.04 D500L |p MD.18631 |r 2021-06-21 |v 30000.00 |w 2021-06-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 913_040000000000000_D500L |7 0 |9 21349 |a 000001 |b 000001 |d 2021-06-21 |o 913.04 D500L |p MD.18632 |r 2021-06-21 |v 30000.00 |w 2021-06-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 913_040000000000000_D500L |7 0 |9 21350 |a 000001 |b 000001 |d 2021-06-21 |o 913.04 D500L |p MD.18633 |r 2021-06-21 |v 30000.00 |w 2021-06-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 913_040000000000000_D500L |7 0 |9 21351 |a 000001 |b 000001 |d 2021-06-21 |o 913.04 D500L |p MD.18634 |r 2021-06-21 |v 30000.00 |w 2021-06-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 913_040000000000000_D500L |7 0 |9 21352 |a 000001 |b 000001 |d 2021-06-21 |o 913.04 D500L |p MD.18635 |r 2021-06-21 |v 30000.00 |w 2021-06-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 913_040000000000000_D500L |7 0 |9 21353 |a 000001 |b 000001 |d 2021-06-21 |o 913.04 D500L |p MD.18636 |r 2021-06-21 |v 30000.00 |w 2021-06-21 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |