Kinh tế y tế : Sách đào tạo cử nhân y tế công cộng

Kinh tế học và kinh tế học trong y tế, giới thiệu phân tích chi phí. Thẩm định kinh tế và đo lường kết quả. Kế hoạch và ngân sách trong y tế

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Vũ Xuân Phú (Chủ biên)
Tác giả khác: Đặng Vũ Trung
Định dạng: Sách
Được phát hành: H. Y học 2008
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02260nam a22003138a 4500
001 NCT_9039
008 040524s1999 b 000 0 od
999 |c 450  |d 450 
082 |2 22nd ed.  |a 338.47  |b Ph500 
100 1 |a Vũ Xuân Phú  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Kinh tế y tế :  |b Sách đào tạo cử nhân y tế công cộng  |c Vũ Xuân Phú 
260 |a H.  |b Y học  |c 2008 
300 |a 210 tr.  |c 27cm 
500 |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế 
520 3 |a Kinh tế học và kinh tế học trong y tế, giới thiệu phân tích chi phí. Thẩm định kinh tế và đo lường kết quả. Kế hoạch và ngân sách trong y tế 
653 |a Dược học 
655 |a Dược 
700 1 |a Đặng Vũ Trung 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_470000000000000_PH500  |7 0  |9 2283  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-26  |o 338.47 Ph500  |p MD.04840  |r 2017-10-26  |v 54000.00  |w 2017-10-26  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_470000000000000_PH500  |7 0  |9 2284  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-26  |o 338.47 Ph500  |p MD.04841  |r 2017-10-26  |v 54000.00  |w 2017-10-26  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_470000000000000_PH500  |7 0  |9 2285  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-26  |o 338.47 Ph500  |p MD.04842  |r 2017-10-26  |v 54000.00  |w 2017-10-26  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_470000000000000_PH500  |7 0  |9 2286  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-26  |o 338.47 Ph500  |p MD.04843  |r 2017-10-26  |v 54000.00  |w 2017-10-26  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_470000000000000_PH500  |7 0  |9 2287  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-26  |o 338.47 Ph500  |p MD.04844  |r 2017-10-26  |v 54000.00  |w 2017-10-26  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_470000000000000_PH500  |7 0  |9 2288  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-26  |o 338.47 Ph500  |p MD.04845  |r 2017-10-26  |v 54000.00  |w 2017-10-26  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_470000000000000_PH500  |7 0  |9 2289  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-26  |o 338.47 Ph500  |p MD.04846  |r 2017-10-26  |v 54000.00  |w 2017-10-26  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_470000000000000_PH500  |7 0  |9 2290  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-26  |o 338.47 Ph500  |p MD.04847  |r 2017-10-26  |v 54000.00  |w 2017-10-26  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_470000000000000_PH500  |7 0  |9 2291  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-26  |o 338.47 Ph500  |p MD.04839  |r 2017-10-26  |v 54000.00  |w 2017-10-26  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ