Giáo trình Toán rời rạc
Nội dung tài liệu gồm 6 chương trình bày về logic, phương pháp đếm, thuật toán, quan hệ và đại số Boole và hàm Boole.
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM
Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
2014
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02249nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_9114 | ||
008 | 171025b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 453 |d 453 | ||
020 | |a 9786047330171 |c 22000 | ||
082 | 1 | 4 | |2 22nd ed. |a 511.1 |b Gi108T |
245 | 0 | |a Giáo trình Toán rời rạc |c Đỗ Văn Nhơn | |
260 | |a Tp.HCM |b Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |c 2014 | ||
300 | |a 211tr |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu gồm 6 chương trình bày về logic, phương pháp đếm, thuật toán, quan hệ và đại số Boole và hàm Boole. | |
653 | |a Toán rời rạc | ||
655 | |a Công nghệ Thông tin | ||
700 | 1 | |a Đỗ Văn Nhơn |e Biên soạn | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 511_100000000000000_GI108T |7 0 |9 21792 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-02 |o 511.1 Gi108T |p MD.01621 |r 2021-12-02 |v 22000.00 |w 2021-12-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 511_100000000000000_GI108T |7 0 |9 21793 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-02 |o 511.1 Gi108T |p MD.01622 |r 2021-12-02 |v 22000.00 |w 2021-12-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 511_100000000000000_GI108T |7 0 |9 21794 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-02 |o 511.1 Gi108T |p MD.01623 |r 2021-12-02 |v 22000.00 |w 2021-12-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 511_100000000000000_GI108T |7 0 |9 21795 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-02 |o 511.1 Gi108T |p MD.01624 |r 2021-12-02 |v 22000.00 |w 2021-12-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 511_100000000000000_GI108T |7 0 |9 21796 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-02 |o 511.1 Gi108T |p MD.01625 |r 2021-12-02 |v 22000.00 |w 2021-12-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 511_100000000000000_GI108T |7 0 |9 21797 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-02 |l 1 |o 511.1 Gi108T |p MD.01626 |q 2022-03-03 |r 2022-02-17 |s 2022-02-17 |v 22000.00 |w 2021-12-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 511_100000000000000_GI108T |7 0 |9 21798 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-02 |o 511.1 Gi108T |p MD.01627 |r 2021-12-02 |v 22000.00 |w 2021-12-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 511_100000000000000_GI108T |7 0 |9 21799 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-02 |o 511.1 Gi108T |p MD.01628 |r 2021-12-02 |v 22000.00 |w 2021-12-02 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 511_100000000000000_GI108T |7 0 |9 21800 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-02 |o 511.1 Gi108T |p MD.01629 |r 2021-12-02 |v 22000.00 |w 2021-12-02 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |