Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Nội dung tài liệu gồm 6 chương tập trung những vấn đề cốt lỗi nhất để sinh viên nắm được các kiến thức nền tảng về cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM
Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
2015
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02287nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_9164 | ||
008 | 171025b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 455 |d 455 | ||
020 | |a 9786047330454 |c 22000 | ||
082 | 1 | 4 | |2 22nd ed. |a 005.73 |b C506T |
245 | 0 | |a Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật |c Đỗ Văn Nhơn, Trịnh Quốc Sơn | |
260 | |a Tp.HCM |b Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |c 2015 | ||
300 | |a 205 |b hình vẽ |c 21cm | ||
520 | |a Nội dung tài liệu gồm 6 chương tập trung những vấn đề cốt lỗi nhất để sinh viên nắm được các kiến thức nền tảng về cấu trúc dữ liệu và giải thuật | ||
653 | |a Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | ||
655 | |a Công nghệ Thông tin | ||
700 | 1 | |a Đỗ Văn Nhơn |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Trịnh Quốc Sơn | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_C506T |7 0 |9 2142 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-25 |o 005.73 C506T |p MD.01651 |r 2017-10-25 |v 22000.00 |w 2017-10-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_C506T |7 0 |9 2143 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-25 |o 005.73 C506T |p MD.01652 |r 2017-10-25 |v 22000.00 |w 2017-10-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_C506T |7 0 |9 2144 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-25 |o 005.73 C506T |p MD.01654 |r 2017-10-25 |v 22000.00 |w 2017-10-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_C506T |7 0 |9 2145 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-25 |o 005.73 C506T |p MD.01655 |r 2017-10-25 |v 22000.00 |w 2017-10-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_C506T |7 0 |9 2146 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-25 |o 005.73 C506T |p MD.01656 |r 2017-10-25 |v 22000.00 |w 2017-10-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_C506T |7 0 |9 2147 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-25 |o 005.73 C506T |p MD.01657 |r 2017-10-25 |v 22000.00 |w 2017-10-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_C506T |7 0 |9 2148 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-25 |o 005.73 C506T |p MD.01678 |r 2017-10-25 |v 22000.00 |w 2017-10-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_730000000000000_C506T |7 0 |9 2149 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-25 |l 2 |o 005.73 C506T |p MD.01679 |q 2022-03-03 |r 2022-02-17 |s 2022-02-17 |v 22000.00 |w 2017-10-25 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |