Giáo trình lí thuyết và bài tập ngôn ngữ C
Nội dung giáo trình cung cấp kiến thức về chuỗi ký tự; các kiểu dữ liệu tự tạo; kiểu file (tập tin); dồ họa; các chỉ thị tiền xử lý; các hàm thông dụng; các trình tiện ích của Turbo C.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục
1998
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01085nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_94811 | ||
008 | 211211b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 4706 |d 4706 | ||
020 | |c 40000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 005.133 |b T250/T.2 |
100 | 1 | |a Nguyễn Đình Tê | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình lí thuyết và bài tập ngôn ngữ C |c Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải |
260 | |a H. |b Giáo dục |c 1998 | ||
300 | |a 355 tr. |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung giáo trình cung cấp kiến thức về chuỗi ký tự; các kiểu dữ liệu tự tạo; kiểu file (tập tin); dồ họa; các chỉ thị tiền xử lý; các hàm thông dụng; các trình tiện ích của Turbo C. | |
653 | |a Công nghệ thông tin | ||
700 | 1 | |a Hoàng Đức Hải | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_133000000000000_T250_T_2 |7 0 |9 21869 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-11 |o 005.133 T250/T.2 |p MD.18596 |r 2021-12-11 |v 40000.00 |w 2021-12-11 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |