Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : (Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị)
Nội dung giáo trình: đối tượng, phương pháp nghiên cứu và chức năng của kinh tế chính trị Mác - Lênin; hàng hóa, thị trường và vai trò của các chủ thể tham gia thị trường; giá trị thặng dư trong nền kinh tế thị trường;......
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Chính trị quốc gia sự thật
2021
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 04244nam a22004217a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_95211 | ||
008 | 211214b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 4732 |d 4732 | ||
020 | |a 9786045765883 |c 63000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 335.412 |b Gi108T |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : |b (Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị) |c Bộ Giáo dục và Đào tạo |
260 | |a H. |b Chính trị quốc gia sự thật |c 2021 | ||
300 | |a 291 tr. |c 21cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo | ||
520 | 3 | |a Nội dung giáo trình: đối tượng, phương pháp nghiên cứu và chức năng của kinh tế chính trị Mác - Lênin; hàng hóa, thị trường và vai trò của các chủ thể tham gia thị trường; giá trị thặng dư trong nền kinh tế thị trường;... | |
653 | |a Kinh tế chính trị | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_412000000000000_GI108T |7 0 |9 21915 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-14 |o 335.412 Gi108T |p MD.18953 |r 2021-12-14 |v 63000.00 |w 2021-12-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_412000000000000_GI108T |7 0 |9 21916 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-14 |o 335.412 Gi108T |p MD.18954 |r 2021-12-14 |v 63000.00 |w 2021-12-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_412000000000000_GI108T |7 0 |9 21917 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-14 |o 335.412 Gi108T |p MD.18955 |r 2021-12-14 |v 63000.00 |w 2021-12-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_412000000000000_GI108T |7 0 |9 21918 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-14 |o 335.412 Gi108T |p MD.18956 |r 2021-12-14 |v 63000.00 |w 2021-12-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_412000000000000_GI108T |7 0 |9 21919 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-14 |o 335.412 Gi108T |p MD.18957 |r 2021-12-14 |v 63000.00 |w 2021-12-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_412000000000000_GI108T |7 0 |9 21920 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-14 |o 335.412 Gi108T |p MD.18958 |r 2021-12-14 |v 63000.00 |w 2021-12-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_412000000000000_GI108T |7 0 |9 21921 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-14 |o 335.412 Gi108T |p MD.18959 |r 2021-12-14 |v 63000.00 |w 2021-12-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_412000000000000_GI108T |7 0 |9 21922 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-14 |o 335.412 Gi108T |p MD.18960 |r 2021-12-14 |v 63000.00 |w 2021-12-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_412000000000000_GI108T |7 0 |9 21923 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-14 |o 335.412 Gi108T |p MD.18961 |r 2021-12-14 |v 63000.00 |w 2021-12-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_412000000000000_GI108T |7 0 |9 21924 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-14 |o 335.412 Gi108T |p MD.18962 |r 2021-12-14 |v 63000.00 |w 2021-12-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_412000000000000_GI108T |7 0 |9 21925 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-14 |o 335.412 Gi108T |p MD.18963 |r 2021-12-14 |v 63000.00 |w 2021-12-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_412000000000000_GI108T |7 0 |9 21926 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-14 |o 335.412 Gi108T |p MD.18964 |r 2021-12-14 |v 63000.00 |w 2021-12-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_412000000000000_GI108T |7 0 |9 21927 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-14 |o 335.412 Gi108T |p MD.18965 |r 2021-12-14 |v 63000.00 |w 2021-12-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_412000000000000_GI108T |7 0 |9 21928 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-14 |o 335.412 Gi108T |p MD.18966 |r 2021-12-14 |v 63000.00 |w 2021-12-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_412000000000000_GI108T |7 0 |9 21929 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-14 |o 335.412 Gi108T |p MD.18967 |r 2021-12-14 |v 63000.00 |w 2021-12-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_412000000000000_GI108T |7 0 |9 21930 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-14 |o 335.412 Gi108T |p MD.18968 |r 2021-12-14 |v 63000.00 |w 2021-12-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_412000000000000_GI108T |7 0 |9 21931 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-14 |o 335.412 Gi108T |p MD.18969 |r 2021-12-14 |v 63000.00 |w 2021-12-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_412000000000000_GI108T |7 0 |9 21932 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-14 |o 335.412 Gi108T |p MD.18970 |r 2021-12-14 |v 63000.00 |w 2021-12-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_412000000000000_GI108T |7 0 |9 21933 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-14 |o 335.412 Gi108T |p MD.18971 |r 2021-12-14 |v 63000.00 |w 2021-12-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_412000000000000_GI108T |7 0 |9 21934 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-14 |o 335.412 Gi108T |p MD.18972 |r 2021-12-14 |v 63000.00 |w 2021-12-14 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |