Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam : (Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị)
Nội dung giáo trình: đối tượng, chức năng, nhiệm vụ, nội dung và phương pháp nghiên cứu, học tập lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam; Đảng lãnh đạo hai cuộc kháng chiến chống ngoại xăm, hoàn thành giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước (194...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Chính trị quốc gia sự thật
2021
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 04383nam a22004217a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_95334 | ||
008 | 211214b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 4736 |d 4736 | ||
020 | |a 9786045765906 |c 90000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 324.2597075 |b Gi108T |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam : |b (Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị) |c Bộ Giáo dục và Đào tạo |
260 | |a H. |b Chính trị quốc gia sự thật |c 2021 | ||
300 | |a 439 tr. |c 21cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo | ||
520 | 3 | |a Nội dung giáo trình: đối tượng, chức năng, nhiệm vụ, nội dung và phương pháp nghiên cứu, học tập lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam; Đảng lãnh đạo hai cuộc kháng chiến chống ngoại xăm, hoàn thành giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước (1945-1975);... | |
653 | |a Kinh tế chính trị | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707500000000_GI108T |7 0 |9 22076 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-14 |o 324.2597075 Gi108T |p MD.18933 |r 2021-12-14 |v 90000.00 |w 2021-12-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707500000000_GI108T |7 0 |9 22077 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-14 |o 324.2597075 Gi108T |p MD.18934 |r 2021-12-14 |v 90000.00 |w 2021-12-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707500000000_GI108T |7 0 |9 22078 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-14 |o 324.2597075 Gi108T |p MD.18935 |r 2021-12-14 |v 90000.00 |w 2021-12-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707500000000_GI108T |7 0 |9 22079 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-14 |o 324.2597075 Gi108T |p MD.18936 |r 2021-12-14 |v 90000.00 |w 2021-12-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707500000000_GI108T |7 0 |9 22080 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-14 |o 324.2597075 Gi108T |p MD.18937 |r 2021-12-14 |v 90000.00 |w 2021-12-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707500000000_GI108T |7 0 |9 22081 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-14 |o 324.2597075 Gi108T |p MD.18938 |r 2021-12-14 |v 90000.00 |w 2021-12-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707500000000_GI108T |7 0 |9 22082 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-14 |o 324.2597075 Gi108T |p MD.18939 |r 2021-12-14 |v 90000.00 |w 2021-12-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707500000000_GI108T |7 0 |9 22083 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-14 |o 324.2597075 Gi108T |p MD.18940 |r 2021-12-14 |v 90000.00 |w 2021-12-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707500000000_GI108T |7 0 |9 22084 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-14 |o 324.2597075 Gi108T |p MD.18941 |r 2021-12-14 |v 90000.00 |w 2021-12-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707500000000_GI108T |7 0 |9 22085 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-14 |o 324.2597075 Gi108T |p MD.18942 |r 2021-12-14 |v 90000.00 |w 2021-12-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707500000000_GI108T |7 0 |9 22086 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-14 |o 324.2597075 Gi108T |p MD.18943 |r 2021-12-14 |v 90000.00 |w 2021-12-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707500000000_GI108T |7 0 |9 22087 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-14 |o 324.2597075 Gi108T |p MD.18944 |r 2021-12-14 |v 90000.00 |w 2021-12-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707500000000_GI108T |7 0 |9 22088 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-14 |o 324.2597075 Gi108T |p MD.18945 |r 2021-12-14 |v 90000.00 |w 2021-12-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707500000000_GI108T |7 0 |9 22089 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-14 |o 324.2597075 Gi108T |p MD.18946 |r 2021-12-14 |v 90000.00 |w 2021-12-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707500000000_GI108T |7 0 |9 22090 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-14 |o 324.2597075 Gi108T |p MD.18947 |r 2021-12-14 |v 90000.00 |w 2021-12-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707500000000_GI108T |7 0 |9 22091 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-14 |o 324.2597075 Gi108T |p MD.18948 |r 2021-12-14 |v 90000.00 |w 2021-12-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707500000000_GI108T |7 0 |9 22092 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-14 |o 324.2597075 Gi108T |p MD.18949 |r 2021-12-14 |v 90000.00 |w 2021-12-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707500000000_GI108T |7 0 |9 22093 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-14 |o 324.2597075 Gi108T |p MD.18950 |r 2021-12-14 |v 90000.00 |w 2021-12-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707500000000_GI108T |7 0 |9 22094 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-14 |o 324.2597075 Gi108T |p MD.18951 |r 2021-12-14 |v 90000.00 |w 2021-12-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 324_259707500000000_GI108T |7 0 |9 22095 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-14 |o 324.2597075 Gi108T |p MD.18952 |r 2021-12-14 |v 90000.00 |w 2021-12-14 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |