Nhận thức cây thuốc và dược liệu : Sách đào tạo dược sĩ đại học
Nội dung sách được chia thành hai phần: phần Đại cương cung cấp các kiến thức, khái niệm chung về cây thuốc như cách thức gọi tên cây cỏ, dược liệu; cách thức mô tả hình thái, sinh thái, phân loại thực vật,...Phần cây thuốc và dược lie...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh
Y học
2021
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 04701nam a22004577a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_95369 | ||
008 | 211215b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 4737 |d 4737 | ||
020 | |a 9786046649472 |c 109000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 615.321 |b H513 |
100 | 1 | |a Trần Hùng |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Nhận thức cây thuốc và dược liệu : |b Sách đào tạo dược sĩ đại học |c Trần Hùng (Chủ biên); Trần Thị Vân Anh, Vương Văn Ảnh,...[et al.] |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh |b Y học |c 2021 | ||
300 | |a 327 tr. |b Minh họa |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Đại học Y dược thành phố Hồ Chí Minh | ||
520 | 3 | |a Nội dung sách được chia thành hai phần: phần Đại cương cung cấp các kiến thức, khái niệm chung về cây thuốc như cách thức gọi tên cây cỏ, dược liệu; cách thức mô tả hình thái, sinh thái, phân loại thực vật,...Phần cây thuốc và dược liệu trình bày các cây thuốc theo một bố cục chung bao gồm tên cây thuốc; mô tả; phân bố, sinh thái; bộ phận dùng, thu hái và chế biến; thành phần hóa học; tác dụng dược lý; công dụng và cách dùng; chế phẩm (nếu có). | |
653 | |a Dược học | ||
700 | 1 | |a Vương Văn Ảnh | |
700 | 1 | |a Trần Thị Vân Anh | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_321000000000000_H513 |7 0 |9 22096 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-15 |o 615.321 H513 |p MD.19013 |r 2021-12-15 |v 109000.00 |w 2021-12-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_321000000000000_H513 |7 0 |9 22097 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-15 |o 615.321 H513 |p MD.19014 |r 2021-12-15 |v 109000.00 |w 2021-12-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_321000000000000_H513 |7 0 |9 22098 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-15 |o 615.321 H513 |p MD.19015 |r 2021-12-15 |v 109000.00 |w 2021-12-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_321000000000000_H513 |7 0 |9 22099 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-15 |o 615.321 H513 |p MD.19016 |r 2021-12-15 |v 109000.00 |w 2021-12-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_321000000000000_H513 |7 0 |9 22100 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-15 |o 615.321 H513 |p MD.19017 |r 2021-12-15 |v 109000.00 |w 2021-12-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_321000000000000_H513 |7 0 |9 22101 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-15 |o 615.321 H513 |p MD.19018 |r 2021-12-15 |v 109000.00 |w 2021-12-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_321000000000000_H513 |7 0 |9 22102 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-15 |o 615.321 H513 |p MD.19019 |r 2021-12-15 |v 109000.00 |w 2021-12-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_321000000000000_H513 |7 0 |9 22103 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-15 |o 615.321 H513 |p MD.19020 |r 2021-12-15 |v 109000.00 |w 2021-12-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_321000000000000_H513 |7 0 |9 22104 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-15 |o 615.321 H513 |p MD.19021 |r 2021-12-15 |v 109000.00 |w 2021-12-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_321000000000000_H513 |7 0 |9 22105 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-15 |o 615.321 H513 |p MD.19022 |r 2021-12-15 |v 109000.00 |w 2021-12-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_321000000000000_H513 |7 0 |9 22106 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-15 |o 615.321 H513 |p MD.19023 |r 2021-12-15 |v 109000.00 |w 2021-12-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_321000000000000_H513 |7 0 |9 22107 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-15 |o 615.321 H513 |p MD.19024 |r 2021-12-15 |v 109000.00 |w 2021-12-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_321000000000000_H513 |7 0 |9 22108 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-15 |o 615.321 H513 |p MD.19025 |r 2021-12-15 |v 109000.00 |w 2021-12-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_321000000000000_H513 |7 0 |9 22109 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-15 |o 615.321 H513 |p MD.19026 |r 2021-12-15 |v 109000.00 |w 2021-12-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_321000000000000_H513 |7 0 |9 22110 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-15 |o 615.321 H513 |p MD.19027 |r 2021-12-15 |v 109000.00 |w 2021-12-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_321000000000000_H513 |7 0 |9 22111 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-15 |o 615.321 H513 |p MD.19028 |r 2021-12-15 |v 109000.00 |w 2021-12-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_321000000000000_H513 |7 0 |9 22112 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-15 |o 615.321 H513 |p MD.19029 |r 2021-12-15 |v 109000.00 |w 2021-12-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_321000000000000_H513 |7 0 |9 22113 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-15 |o 615.321 H513 |p MD.19030 |r 2021-12-15 |v 109000.00 |w 2021-12-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_321000000000000_H513 |7 0 |9 22114 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-15 |o 615.321 H513 |p MD.19031 |r 2021-12-15 |v 109000.00 |w 2021-12-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_321000000000000_H513 |7 0 |9 22115 |a 000001 |b 000001 |d 2021-12-15 |o 615.321 H513 |p MD.19032 |r 2021-12-15 |v 109000.00 |w 2021-12-15 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |