Cẩm nang thông tim và chụp mạch chẩn đoán
Cuốn sách là tập hợp những kiến thức tâm huyết được đúc kết từ những trải nghiệm thực tế điều trị bệnh nhân, các thử nghiệm lâm sàng, các nghiên cứu lớn trong nhiều thập kỷ, các khuyến cáo của hiệp hội Tim mạch lớn trên thế gio...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh
Y học
2021
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 04348nam a22004337a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_95994 | ||
008 | 220118b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 4771 |d 4771 | ||
020 | |a 9786046649434 |c 450000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 616.1 |b Ngh301 |
100 | 1 | |a Nguyễn Thượng Nghĩa |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Cẩm nang thông tim và chụp mạch chẩn đoán |c Nguyễn Thượng Nghĩa, Ngô Minh Hùng (Chủ biên) |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh |b Y học |c 2021 | ||
300 | |a 428 tr. |b Minh họa |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Cuốn sách là tập hợp những kiến thức tâm huyết được đúc kết từ những trải nghiệm thực tế điều trị bệnh nhân, các thử nghiệm lâm sàng, các nghiên cứu lớn trong nhiều thập kỷ, các khuyến cáo của hiệp hội Tim mạch lớn trên thế giới, cũng như tham khảo từ những cuốn sách nổi tiếng trong tim mạch can thiệp. | |
653 | |a Y đa khoa | ||
700 | 1 | |a Ngô Minh Hùng |e Chủ biên | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_NGH301 |7 0 |9 22156 |a 000001 |b 000001 |d 2022-01-18 |o 616.1 Ngh301 |p MD.19206 |r 2022-01-18 |v 450000.00 |w 2022-01-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_NGH301 |7 0 |9 22157 |a 000001 |b 000001 |d 2022-01-18 |o 616.1 Ngh301 |p MD.19207 |r 2022-01-18 |v 450000.00 |w 2022-01-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_NGH301 |7 0 |9 22158 |a 000001 |b 000001 |d 2022-01-18 |o 616.1 Ngh301 |p MD.19208 |r 2022-01-18 |v 450000.00 |w 2022-01-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_NGH301 |7 0 |9 22159 |a 000001 |b 000001 |d 2022-01-18 |o 616.1 Ngh301 |p MD.19209 |r 2022-01-18 |v 450000.00 |w 2022-01-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_NGH301 |7 0 |9 22160 |a 000001 |b 000001 |d 2022-01-18 |o 616.1 Ngh301 |p MD.19210 |r 2022-01-18 |v 450000.00 |w 2022-01-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_NGH301 |7 0 |9 22161 |a 000001 |b 000001 |d 2022-01-18 |o 616.1 Ngh301 |p MD.19211 |r 2022-01-18 |v 450000.00 |w 2022-01-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_NGH301 |7 0 |9 22162 |a 000001 |b 000001 |d 2022-01-18 |o 616.1 Ngh301 |p MD.19212 |r 2022-01-18 |v 450000.00 |w 2022-01-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_NGH301 |7 0 |9 22163 |a 000001 |b 000001 |d 2022-01-18 |o 616.1 Ngh301 |p MD.19213 |r 2022-01-18 |v 450000.00 |w 2022-01-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_NGH301 |7 0 |9 22164 |a 000001 |b 000001 |d 2022-01-18 |o 616.1 Ngh301 |p MD.19214 |r 2022-01-18 |v 450000.00 |w 2022-01-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_NGH301 |7 0 |9 22165 |a 000001 |b 000001 |d 2022-01-18 |o 616.1 Ngh301 |p MD.19215 |r 2022-01-18 |v 450000.00 |w 2022-01-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_NGH301 |7 0 |9 22166 |a 000001 |b 000001 |d 2022-01-18 |o 616.1 Ngh301 |p MD.19216 |r 2022-01-18 |v 450000.00 |w 2022-01-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_NGH301 |7 0 |9 22167 |a 000001 |b 000001 |d 2022-01-18 |o 616.1 Ngh301 |p MD.19217 |r 2022-01-18 |v 450000.00 |w 2022-01-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_NGH301 |7 0 |9 22168 |a 000001 |b 000001 |d 2022-01-18 |o 616.1 Ngh301 |p MD.19218 |r 2022-01-18 |v 450000.00 |w 2022-01-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_NGH301 |7 0 |9 22169 |a 000001 |b 000001 |d 2022-01-18 |o 616.1 Ngh301 |p MD.19219 |r 2022-01-18 |v 450000.00 |w 2022-01-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_NGH301 |7 0 |9 22170 |a 000001 |b 000001 |d 2022-01-18 |o 616.1 Ngh301 |p MD.19220 |r 2022-01-18 |v 450000.00 |w 2022-01-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_NGH301 |7 0 |9 22171 |a 000001 |b 000001 |d 2022-01-18 |o 616.1 Ngh301 |p MD.19221 |r 2022-01-18 |v 450000.00 |w 2022-01-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_NGH301 |7 0 |9 22172 |a 000001 |b 000001 |d 2022-01-18 |o 616.1 Ngh301 |p MD.19222 |r 2022-01-18 |v 450000.00 |w 2022-01-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_NGH301 |7 0 |9 22173 |a 000001 |b 000001 |d 2022-01-18 |o 616.1 Ngh301 |p MD.19223 |r 2022-01-18 |v 450000.00 |w 2022-01-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_NGH301 |7 0 |9 22174 |a 000001 |b 000001 |d 2022-01-18 |o 616.1 Ngh301 |p MD.19224 |r 2022-01-18 |v 450000.00 |w 2022-01-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_NGH301 |7 0 |9 22175 |a 000001 |b 000001 |d 2022-01-18 |o 616.1 Ngh301 |p MD.19225 |r 2022-01-18 |v 450000.00 |w 2022-01-18 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |