Công nghệ bào chế dược phẩm : Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học

Trình bày những vấn đề chung về công nghệ bào chế dược phẩm, các quá trình công nghệ cơ bản trong sản xuất dược phẩm, công nghệ bào chế một số dạng thuốc viên nén, bào chế viên bao, viên nang cứng, thuốc tiêm......

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Hoàng Minh Châu (Chủ biên)
Tác giả khác: Lê Quan Nghiệm, Lê Hậu, Nguyễn Nhật Thành
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Giáo dục 2016
Phiên bản:Tái bản lần thứ 4
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02745aam a22003498a 4500
001 NCT_9734
008 161215s2016 ||||||viesd
999 |c 478  |d 478 
020 |a 9786040038777  |c 72000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 615.1  |b C455/T.1 
100 1 |a Hoàng Minh Châu  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Công nghệ bào chế dược phẩm :  |b Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học  |c Hoàng Minh Châu (chủ biên) 
250 |a Tái bản lần thứ 4 
260 |a H.  |b Giáo dục  |c 2016 
300 |a 275tr.  |b minh hoạ  |c 27cm 
500 |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế 
520 3 |a Trình bày những vấn đề chung về công nghệ bào chế dược phẩm, các quá trình công nghệ cơ bản trong sản xuất dược phẩm, công nghệ bào chế một số dạng thuốc viên nén, bào chế viên bao, viên nang cứng, thuốc tiêm... 
655 |a Dược học 
700 1 |a Lê Quan Nghiệm 
700 1 |a Lê Hậu 
700 1 |a Nguyễn Nhật Thành 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_C455_T_1  |7 0  |9 3379  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-11  |l 9  |o 615.1 C455/T.1  |p MD.04631  |r 2020-10-22  |s 2020-10-07  |v 72000.00  |w 2017-11-11  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_C455_T_1  |7 0  |9 3380  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-11  |o 615.1 C455/T.1  |p MD.04632  |r 2020-08-27  |v 72000.00  |w 2017-11-11  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_C455_T_1  |7 0  |9 3381  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-11  |l 6  |m 1  |o 615.1 C455/T.1  |p MD.04633  |r 2020-10-14  |s 2020-09-29  |v 72000.00  |w 2017-11-11  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_C455_T_1  |7 0  |9 3382  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-11  |l 5  |o 615.1 C455/T.1  |p MD.04634  |r 2020-10-16  |s 2020-10-07  |v 72000.00  |w 2017-11-11  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_C455_T_1  |7 0  |9 3383  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-11  |l 7  |o 615.1 C455/T.1  |p MD.04635  |r 2020-10-14  |s 2020-09-30  |v 72000.00  |w 2017-11-11  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_C455_T_1  |7 0  |9 3384  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-11  |l 8  |o 615.1 C455/T.1  |p MD.04636  |r 2020-10-16  |s 2020-10-06  |v 72000.00  |w 2017-11-11  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_C455_T_1  |7 0  |9 3385  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-11  |l 5  |m 1  |o 615.1 C455/T.1  |p MD.04637  |r 2020-10-14  |s 2020-09-30  |v 72000.00  |w 2017-11-11  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_C455_T_1  |7 0  |9 3387  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-11  |l 5  |o 615.1 C455/T.1  |p MD.09002  |r 2020-10-14  |s 2020-10-01  |v 72000.00  |w 2017-11-11  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_100000000000000_C455_T_1  |7 0  |9 3388  |a 000001  |b 000001  |d 2017-11-11  |l 4  |m 2  |o 615.1 C455/T.1  |p MD.09056  |r 2020-10-19  |s 2020-10-01  |v 72000.00  |w 2017-11-11  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ