Dược học và thuốc thiết yếu : Sách dùng để dạy và học trong các trường trung học y tế
Những kiến thức về dược học. Dược lý đại cương. Quy chế thuốc độc, nhãn thuốc. Thuốc thiết yếu, thuốc gây tê và mê. Thuốc hạ sốt giảm đau. Thuốc an thần...
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2011
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 7 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03441aam a22004338a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_9763 | ||
008 | 040901s2004 ||||||viesd | ||
999 | |c 479 |d 479 | ||
020 | |c 44000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 615.1 |b D557 |
245 | 0 | 0 | |a Dược học và thuốc thiết yếu : |b Sách dùng để dạy và học trong các trường trung học y tế |c Hoàng Tích Huyền [et al.] |
250 | |a Tái bản lần thứ 7 | ||
260 | |a H. |b Y học |c 2011 | ||
300 | |a 169tr. |b bảng |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | |a Những kiến thức về dược học. Dược lý đại cương. Quy chế thuốc độc, nhãn thuốc. Thuốc thiết yếu, thuốc gây tê và mê. Thuốc hạ sốt giảm đau. Thuốc an thần... | |
653 | |a Dược học | ||
655 | |a Dược học | ||
700 | 1 | |a Hoàng Tích Huyền | |
700 | 1 | |a Lê Thị Uyển | |
700 | 1 | |a Dương Bá Xê | |
700 | 1 | |a Vũ Ngọc Thuý | |
700 | 1 | |a Trịnh Đức Trân | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_D557 |7 0 |9 3430 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |l 1 |o 615.1 D557 |p MD.06060 |r 2020-07-09 |s 2020-06-19 |v 44000.00 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_D557 |7 0 |9 3431 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |o 615.1 D557 |p MD.06061 |r 2017-11-11 |v 44000.00 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_D557 |7 0 |9 3432 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |l 2 |o 615.1 D557 |p MD.06062 |r 2020-07-01 |s 2020-06-17 |v 44000.00 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_D557 |7 0 |9 3433 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |l 1 |o 615.1 D557 |p MD.06063 |r 2018-07-12 |s 2018-07-05 |v 44000.00 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_D557 |7 0 |9 3434 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |o 615.1 D557 |p MD.06064 |r 2017-11-11 |v 44000.00 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_D557 |7 0 |9 3435 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |l 1 |o 615.1 D557 |p MD.06065 |r 2019-09-14 |s 2019-02-25 |v 44000.00 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_D557 |7 0 |9 3436 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |l 2 |o 615.1 D557 |p MD.06066 |r 2020-07-01 |s 2020-06-17 |v 44000.00 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_D557 |7 0 |9 3437 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |l 1 |o 615.1 D557 |p MD.06067 |r 2019-11-04 |s 2019-10-21 |v 44000.00 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_D557 |7 0 |9 3438 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |l 1 |o 615.1 D557 |p MD.06068 |r 2019-10-24 |s 2018-09-26 |v 44000.00 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_D557 |7 0 |9 3439 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |l 1 |o 615.1 D557 |p MD.06069 |r 2018-08-10 |s 2018-07-05 |v 44000.00 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_D557 |7 0 |9 3440 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |o 615.1 D557 |p MD.06070 |r 2017-11-17 |v 44000.00 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_D557 |7 0 |9 3441 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |l 2 |o 615.1 D557 |p MD.06071 |r 2019-03-07 |s 2019-02-21 |v 44000.00 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_D557 |7 0 |9 3442 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |l 1 |o 615.1 D557 |p MD.06072 |r 2020-09-22 |s 2020-09-10 |v 44000.00 |w 2017-11-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_100000000000000_D557 |7 0 |9 3443 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-11 |o 615.1 D557 |p MD.06073 |r 2017-11-11 |v 44000.00 |w 2017-11-11 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |