Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh Việt Accounting- Auditing commercial dictionary English- Vietnamese
Gồm hơn 32.000 mục từ, cụm từ, thuật ngữ chuyên dụng mới, những thuật ngữ viết tắt về kế toán, kiểm toán, ngoại thương, bảo hiểm, tài chính, ngân hàng, thị trường chứng khoán...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
H.: Giao thông vận tải
2009
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=17160 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |
---|
LEADER | 01357nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TDMU_17160 | ||
008 | 210410s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 657.03 | ||
090 | |b KH103 | ||
100 | |a Khải, Nguyên | ||
245 | 0 | |a Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh Việt | |
245 | 0 | |b Accounting- Auditing commercial dictionary English- Vietnamese | |
245 | 0 | |c Khải Nguyên, Vân Hạnh | |
260 | |a H.: Giao thông vận tải | ||
260 | |c 2009 | ||
300 | |a 717tr | ||
520 | |a Gồm hơn 32.000 mục từ, cụm từ, thuật ngữ chuyên dụng mới, những thuật ngữ viết tắt về kế toán, kiểm toán, ngoại thương, bảo hiểm, tài chính, ngân hàng, thị trường chứng khoán... | ||
650 | |a Kế toán |v Từ điển |x Anh - Việt; Kiểm toán |v Từ điển |x Anh - Việt; Thương mại |v Từ điển |x Anh - Việt; Từ điển chuyên ngành |x Kế toán |x Anh - Việt; Từ điển chuyên ngành |x Kiểm toán |x Anh - Việt; Từ điển chuyên ngành |x Thương mại |x Anh - Việt | ||
700 | |a Vân, Hạnh | ||
856 | |u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=17160 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |