Từ điển Phật học ä½›å¦è¾å…¸
TM tài liệu tham khảo tr. 605 - 612; Giảng nghĩa những thuật ngữ xếp theo vần chữ cái thường được dùng trong các trường phái thuộc Mật giáo, giới thiệu tổng quát về Ngũ gia thất tông tại Trung Quốc, các Đại thiền sư Nhật Bản và Việt Nam...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Huế.
Nxb. Thuận hóa
1999
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=17207 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |
---|
LEADER | 01143nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TDMU_17207 | ||
008 | 210410s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 294.303 | ||
090 | |b CH121 | ||
100 | |a Chân, Nguyên | ||
245 | 0 | |a Từ điển Phật học | |
245 | 0 | |b ä½›å¦è¾å…¸ | |
245 | 0 | |c Chân Nguyên, Nguyễn Tường Bách | |
260 | |a Huế. | ||
260 | |b Nxb. Thuận hóa | ||
260 | |c 1999 | ||
300 | |a 655tr. | ||
520 | |a TM tài liệu tham khảo tr. 605 - 612; Giảng nghĩa những thuật ngữ xếp theo vần chữ cái thường được dùng trong các trường phái thuộc Mật giáo, giới thiệu tổng quát về Ngũ gia thất tông tại Trung Quốc, các Đại thiền sư Nhật Bản và Việt Nam | ||
650 | |a Phật giáo |v Từ điển; Từ điển chuyên ngành |x Phật giáo | ||
700 | |a Nguyễn, Tường Bách | ||
856 | |u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=17207 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |