Từ điển tinh thể học Anh - Việt English - Vietnamese dictionary of crystallography
Thu thập và giải nghĩa các từ ngữ khó trong sách giáo khoa từ lớp 1 đến lớp 8 thuộc các môn Tiếng Việt, Văn, Lịch sử, Địa lí đang dùng trong nhà trường hiện nay.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
H.
Khoa học và Kỹ Thuật
1978
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=17382 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |
---|
LEADER | 01173nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TDMU_17382 | ||
008 | 210410s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 548.3 | ||
090 | |b V500 | ||
100 | |a Vũ, Đình Cự | ||
245 | 0 | |a Từ điển tinh thể học Anh - Việt | |
245 | 0 | |b English - Vietnamese dictionary of crystallography | |
245 | 0 | |c Vũ Đình Cự, Quan Hán Khang (ch.b), Nguyễn An...[và nh.ng.khác] (b.s) | |
260 | |a H. | ||
260 | |b Khoa học và Kỹ Thuật | ||
260 | |c 1978 | ||
300 | |a 91tr | ||
520 | |a Thu thập và giải nghĩa các từ ngữ khó trong sách giáo khoa từ lớp 1 đến lớp 8 thuộc các môn Tiếng Việt, Văn, Lịch sử, Địa lí đang dùng trong nhà trường hiện nay. | ||
650 | |a Tinh thể học (hóa học) |v Từ điển |x Anh - Việt; Từ điểnchuyên ngành |x Hóa học (Tinh thể học) |x Anh - Việt | ||
700 | |a Nguyễn, Đức Tồn | ||
856 | |u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=17382 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |