QCVN 16:2011/BXD Quy chuẩn kỹ thuâÌ£t quôÌc gia vêÌ€ sản phẩm, haÌ€ng hoÌa vâÌ£t liêÌ£u xây dưÌ£ng Vietnam building code: products, goods of building material
Quy chuẩn QCVN 16:2011/BXD gôÌ€m caÌc phâÌ€n: NhoÌm sản phẩm clanhke xi măng vaÌ€ xi măng; NhoÌm sản phẩm kiÌnh xây dưÌ£ng; NhoÌm sản phẩm phuÌ£ gia cho xi măng vaÌ€ bê tông; NhoÌm sản phẩm vâÌ£t liêÌ£u xây dưÌ£ng chưÌa sơÌ£i vô...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
H.
Xây dưÌ£ng
2011
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=18769 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |
---|
LEADER | 01575nam a2200193Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TDMU_18769 | ||
008 | 210410s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 691.02 | ||
090 | |b Q600 | ||
245 | 0 | |a QCVN 16:2011/BXD Quy chuẩn kỹ thuâÌ£t quôÌc gia vêÌ€ sản phẩm, haÌ€ng hoÌa vâÌ£t liêÌ£u xây dưÌ£ng | |
245 | 0 | |b Vietnam building code: products, goods of building material | |
260 | |a H. | ||
260 | |b Xây dưÌ£ng | ||
260 | |c 2011 | ||
300 | |a 44 tr. | ||
520 | |a Quy chuẩn QCVN 16:2011/BXD gôÌ€m caÌc phâÌ€n: NhoÌm sản phẩm clanhke xi măng vaÌ€ xi măng; NhoÌm sản phẩm kiÌnh xây dưÌ£ng; NhoÌm sản phẩm phuÌ£ gia cho xi măng vaÌ€ bê tông; NhoÌm sản phẩm vâÌ£t liêÌ£u xây dưÌ£ng chưÌa sơÌ£i vô cơ, sơÌ£i hữu cơ tổng hơÌ£p, sản phẩm hơÌ£p kim nhôm vaÌ€ sản phẩm trên cơ sở gỗ; NhoÌm sản phẩm sơn, vâÌ£t liêÌ£u chôÌng thâÌm, vâÌ£t liêÌ£u xảm khe; NhoÌm sản phẩm gaÌ£ch ôÌp laÌt. | ||
650 | |a VâÌ£t liêÌ£u xây dưÌ£ng; BôÌ£ quy chuẩn kỹ thuâÌ£t quôÌc gia |x Xây dưÌ£ng | ||
856 | |u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=18769 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |