Từ điển Kinh tế Nga - Việt - Anh Economic dictionary - Экономический словарь

Tập hợp khoảng 10.000 mục từ chuyên ngành kinh tế nói chung và kinh tế thị trường nói riêng được sắp xếp theo bàng chữ cái tiếng Nga từ A đến Я ; TM tài liệu tham khảo tr. 438 - 439

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Lưu, Hòa Bình
Tác giả khác: Nguyễn, Ngọc Hùng
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Undetermined
Được phát hành: H. Chính trị quốc gia - Sự thật 2012
Những chủ đề:
Truy cập trực tuyến:http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=19878
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một
LEADER 01263nam a2200229Ia 4500
001 TDMU_19878
008 210410s9999 xx 000 0 und d
082 |a 330.03 
090 |b L566 
100 |a Lưu, Hòa Bình 
245 0 |a Từ điển Kinh tế Nga - Việt - Anh 
245 0 |b Economic dictionary - Экономический словарь 
245 0 |c Lưu Hòa Bình (ch.nhiệm); Nguyễn Ngọc Hùng, Nguyễn Tấn Việt...[và nh.ng.khác] 
260 |a H. 
260 |b Chính trị quốc gia - Sự thật 
260 |c 2012 
300 |a 439 tr 
520 |a Tập hợp khoảng 10.000 mục từ chuyên ngành kinh tế nói chung và kinh tế thị trường nói riêng được sắp xếp theo bàng chữ cái tiếng Nga từ A đến Я ; TM tài liệu tham khảo tr. 438 - 439 
650 |a Kinh tế  |v Từ điển  |x Nga - Việt - Anh; Từ điển chuyên ngành  |x Kinh tế  |x Nga - Việt - Anh 
700 |a Nguyễn, Ngọc Hùng 
856 |u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=19878 
980 |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một