Từ điển xây dựng Pháp - Việt Dictionarie de la construstion francais - Vietnamien
Gồm khoảng 20.000 thuật ngữ thông dụng, cần sử dụng trong ngành xây dựng - kiến trúc, từ khảo sát, thiết kế, thi công đến kinh tế và quản lý xây dựng.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
H.
Giao thông vận tải
2003
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=19887 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |
---|
LEADER | 01102nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TDMU_19887 | ||
008 | 210410s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 624.03 | ||
090 | |b NG527 | ||
100 | |a Nguyễn, Huy Côn | ||
245 | 0 | |a Từ điển xây dựng Pháp - Việt | |
245 | 0 | |b Dictionarie de la construstion francais - Vietnamien | |
245 | 0 | |c Nguyễn Huy Côn, Lê Ứng Tường, Lê Quang Huy | |
260 | |a H. | ||
260 | |b Giao thông vận tải | ||
260 | |c 2003 | ||
300 | |a 550 tr. | ||
520 | |a Gồm khoảng 20.000 thuật ngữ thông dụng, cần sử dụng trong ngành xây dựng - kiến trúc, từ khảo sát, thiết kế, thi công đến kinh tế và quản lý xây dựng. | ||
650 | |a Xây dựng |v Từ điển |x Pháp - Việt; Từ điển chuyên ngành |x Xây dựng |x Pháp - Việt | ||
700 | |a Lê, Ứng Tường | ||
856 | |u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=19887 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |