Từ điển thuật ngữ Triết học - Chính trị Nga - Pháp - Việt
Gồm những thuật ngữ về phạm trù triết học và chính trị phổ thông nhất; lấy tiếng Nga làm gốc đối chiếu với một số thuật ngữ triết học - chính trị Việt đã thông dụng và đặt lại những thuật ngữ mới thích hợp; sắp xếp theo thứ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
H.
Khoa học xã hội
1978
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=19891 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |
---|
LEADER | 01309nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TDMU_19891 | ||
008 | 210410s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 103 | ||
090 | |b U523 | ||
100 | |a Uỷ ban Khoa học xã hội Việt Nam | ||
245 | 0 | |a Từ điển thuật ngữ Triết học - Chính trị Nga - Pháp - Việt | |
245 | 0 | |c Ủy ban Khoa học xã hội Việt Nam | |
260 | |a H. | ||
260 | |b Khoa học xã hội | ||
260 | |c 1978 | ||
300 | |a 263 tr. | ||
520 | |a Gồm những thuật ngữ về phạm trù triết học và chính trị phổ thông nhất; lấy tiếng Nga làm gốc đối chiếu với một số thuật ngữ triết học - chính trị Việt đã thông dụng và đặt lại những thuật ngữ mới thích hợp; sắp xếp theo thứ tự vần chữ cái của Nga. | ||
650 | |a Triết học - Chính trị |v Từ điển |x Nga - Pháp - Việt; Từ điển chuyên ngành |x Triết học |x Chính trị |x Nga - Pháp - Việt | ||
700 | |a Viện ngôn ngữ học | ||
856 | |u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=19891 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |