Xếp hạng các chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu 63 tỉnh, thành phố Việt Nam 15 năm đầu thế kỷ XXI Ranks of major socio-economic indicators of Vietnam's 63 provinces and cities in the first 15 years of the 21st century
Trình bày các chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Việt Nam 15 năm đầu thế kỷ XXI; xếp hạng một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội tổng hợp của Việt Nam trong khu vực Đông Nam Á; xếp hạng các chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu 63 tỉnh, thành p...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
H.
Thống kê
2017
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=32679 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |
---|
LEADER | 01408nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TDMU_32679 | ||
008 | 210410s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 305.800973 | ||
090 | |b L250 | ||
100 | |a Lê, Thu Hiền | ||
245 | 0 | |a Xếp hạng các chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu 63 tỉnh, thành phố Việt Nam 15 năm đầu thế kỷ XXI | |
245 | 0 | |b Ranks of major socio-economic indicators of Vietnam's 63 provinces and cities in the first 15 years of the 21st century | |
245 | 0 | |c Lê Thu Hiền, Nguyễn Ngọc Bình (ch.b.), Nguyễn Sinh Cúc và [nh.ng. khác] | |
260 | |a H. | ||
260 | |b Thống kê | ||
260 | |c 2017 | ||
300 | |a 770tr. | ||
520 | |a Trình bày các chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của Việt Nam 15 năm đầu thế kỷ XXI; xếp hạng một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội tổng hợp của Việt Nam trong khu vực Đông Nam Á; xếp hạng các chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu 63 tỉnh, thành phố Việt Nam | ||
650 | |a Kinh tế |x Số liệu thống kê |x Chỉ tiêu |x Xếp hạng |z Việt Nam | ||
700 | |a Nguyễn, Ngọc Bình | ||
856 | |u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=32679 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |