Tư liệu kinh tế - xã hội 713 huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Việt Nam Socio - economic statistical data of 713 districts, towns and cities under the authority of provinces In lần thứ Vietnam T.2
Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh; Bao gồm các số liệu thống kê cơ bản khái quát thực trạng và diễn biến phát triển kinh tế - xã hội của 32 tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương: Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên.....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
H.
Thống kê
2019
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=41412 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |
---|
LEADER | 01575nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TDMU_41412 | ||
008 | 210410s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 658.4092 | ||
090 | |b T455 | ||
100 | |a Tổng cục Thống kê | ||
245 | 0 | |a Tư liệu kinh tế - xã hội 713 huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Việt Nam | |
245 | 0 | |b Socio - economic statistical data of 713 districts, towns and cities under the authority of provinces In lần thứ Vietnam | |
245 | 0 | |c Tổng cục Thống kê | |
245 | 0 | |n T.2 | |
260 | |a H. | ||
260 | |b Thống kê | ||
260 | |c 2019 | ||
300 | |a 1380tr. | ||
520 | |a Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh; Bao gồm các số liệu thống kê cơ bản khái quát thực trạng và diễn biến phát triển kinh tế - xã hội của 32 tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương: Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên... về đơn vị hành chính, tổng diện tích đất tự nhiên; dân số. mật độ dân số; doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở sản xuất kinh doanh cá thể; nông, lâm nghiệp và thuỷ sản; công nghiệp, giáo dục và y tế | ||
650 | |a Thống kê |x Kinh tế |x Xã hội |z Việt Nam | ||
856 | |u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=41412 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |