Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt
NV Phương ngữ học tiếng Việt ; NV Ngữ âm; NV Tiếng Việt Thực Hành; NV Dẫn luận Ngôn ngữ học; NV Ngôn ngữ học đối chiếu; NV Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục
2007
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=6484 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |
---|
LEADER | 00899nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TDMU_6484 | ||
008 | 210410s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 411 | ||
090 | |b Đ450 | ||
100 | |a Đỗ, Hữu Châu | ||
245 | 0 | |a Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt | |
245 | 0 | |c Đỗ Hữu Châu | |
260 | |a H. | ||
260 | |b Giáo dục | ||
260 | |c 2007 | ||
300 | |a 310tr | ||
520 | |a NV Phương ngữ học tiếng Việt ; NV Ngữ âm; NV Tiếng Việt Thực Hành; NV Dẫn luận Ngôn ngữ học; NV Ngôn ngữ học đối chiếu; NV Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt | ||
650 | |a Ngôn ngữ học; Tiếng Việt; Từ vựng; Ngữ nghĩa | ||
856 | |u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=6484 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |