Từ điển trái nghĩa - đồng nghĩa tiếng Việt Dùng cho học sinh phổ thông các cấp
Thu thập khoảng 3000 mục từ có quan hệ trái nghĩa đồng thời vừa có quan hệ đồng nghĩa với những từ khác, chủ yếu phục vụ việc học phần từ ngữ trong môn tiếng Việt của học sinh tiểu học và những năm đầu của bậc trung học phổ thông.; N...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
H.
Đại học Quốc gia Hà Nội
2001
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=7513 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |
---|
LEADER | 01216nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TDMU_7513 | ||
008 | 210410s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 495.9223 | ||
090 | |b D561 | ||
100 | |a Dương, Kỳ Đức | ||
245 | 0 | |a Từ điển trái nghĩa - đồng nghĩa tiếng Việt | |
245 | 0 | |b Dùng cho học sinh phổ thông các cấp | |
245 | 0 | |c Dương Kỳ Đức, Vũ Quang Hào | |
260 | |a H. | ||
260 | |b Đại học Quốc gia Hà Nội | ||
260 | |c 2001 | ||
300 | |a 222 tr. | ||
520 | |a Thu thập khoảng 3000 mục từ có quan hệ trái nghĩa đồng thời vừa có quan hệ đồng nghĩa với những từ khác, chủ yếu phục vụ việc học phần từ ngữ trong môn tiếng Việt của học sinh tiểu học và những năm đầu của bậc trung học phổ thông.; NV Tiếng Việt trong trường phổ thông | ||
650 | |a Tiếng Việt |v Từ điển | ||
700 | |a Vũ, Quang Hào | ||
856 | |u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=7513 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một |