English - Vietnamese dictionary of chemistry (About 40,000 terms, with explanation)

Gồm hơn 40.000 thuật ngữ thuộc hầu hết các bộ môn của hóa học: hóa đại cương, hóa vô cơ, hóa hữu cơ, hóa lý, hóa phân tích, hóa sinh, công nghệ hóa học, địa hóa học, máy và thiết bị sản xuất thiết bị sản xuất hóa học và hóa phóng xạ,.....

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Ban Từ điển
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Undetermined
Được phát hành: H. Khoa học và Kỹ thuật 2008
Những chủ đề:
Truy cập trực tuyến:http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=7578
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một
LEADER 00991nam a2200193Ia 4500
001 TDMU_7578
008 210410s9999 xx 000 0 und d
082 |a 540.3 
090 |b B105 
100 |a Ban Từ điển 
245 0 |a English - Vietnamese dictionary of chemistry (About 40,000 terms, with explanation) 
260 |a H. 
260 |b Khoa học và Kỹ thuật 
260 |c 2008 
300 |a 1163 tr. 
520 |a Gồm hơn 40.000 thuật ngữ thuộc hầu hết các bộ môn của hóa học: hóa đại cương, hóa vô cơ, hóa hữu cơ, hóa lý, hóa phân tích, hóa sinh, công nghệ hóa học, địa hóa học, máy và thiết bị sản xuất thiết bị sản xuất hóa học và hóa phóng xạ,... 
650 |a Hóa học  |v Từ điển 
856 |u http://lrc.tdmu.edu.vn/opac/search/detail.asp?aID=2&ID=7578 
980 |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Thủ Dầu Một