Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC /
Cuốn sách này được viết bởi một đội ngũ chuyên gia quốc tế giàu kinh nghiệm, dựa trên tiêu chuẩn quốc tế IEC 60364, với những phát triển mới nhất trong lĩnh vực tiêu chuẩn hóa về điện. Cuốn sách cung cấp các hướng dẫn thực hành đe...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , , , , , , , , , , , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
KH&KT. ,
2016
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02701nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT101185 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20191210142634.8 | ||
008 | 050802 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
020 | # | # | |a 9786046706687 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.3 / |b H561D |
100 | 1 | # | |a Schnseider electric S.A. |
245 | 0 | 0 | |a Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC / |c Schnseider electric S.A., Phan Thị Thanh Bình (dịch)... |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a H. : |b KH&KT. , |c 2016 |
300 | # | # | |a 300tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Cuốn sách này được viết bởi một đội ngũ chuyên gia quốc tế giàu kinh nghiệm, dựa trên tiêu chuẩn quốc tế IEC 60364, với những phát triển mới nhất trong lĩnh vực tiêu chuẩn hóa về điện. Cuốn sách cung cấp các hướng dẫn thực hành để thiết kế, lắp đặt điện theo tiêu chuẩn IEC. Cuốn sách này sẽ rất hữu ích trong việc cung cấp cung cấp cho các sinh viên và kỹ sư điện: - Hướng dẫn thiết kế, chọn lựa và lắp đặt các thiết bị điện. - Các yêu cầu về bảo vệ an toàn. - Thông tin về các chủ đề đang quan tâm hiện nay như tiết kiệm năng lượng, chất lượng điện năng và EMC ... |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật điện |
650 | # | 4 | |a Thiết kế--Lắp đặt điện |
653 | # | # | |a Tiêu chuẩn quốc tế IEC |
700 | 0 | # | |a Đỗ Nguyễn Hưng (dịch) |
700 | 0 | # | |a Dương Lan Hương (dịch) |
700 | 0 | # | |a Hồ Thanh Phương (dịch) |
700 | 0 | # | |a Lê Đình Khoa (dịch) |
700 | 0 | # | |a Lê Minh Phương (dịch) |
700 | 0 | # | |a Ngô Hải Thanh (dịch) |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Thị Hoàng Liên (dịch) |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Văn Nhờ (dịch) |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Xuân Bắc (dịch) |
700 | 0 | # | |a Phạm Quang Vinh (dịch) |
700 | 0 | # | |a Phan Quốc Dũng (dịch) |
700 | 0 | # | |a Phan Thị Thanh Bình(dịch), |
700 | 0 | # | |a Phan Thị Thu Vân (dịch) |
700 | 0 | # | |a Tô Hữu Phúc (dịch) |
700 | 0 | # | |a Trương Phước Hòa (dịch) |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100051311, 100051312, 100051313, 100051314, 100051315, 100051456, 100051465, 100051470, 100051475, 100051485 |