Tự học Java trong 21 ngày - Tập 2- ấn bản 2007-2008 dành cho học sinh - sinh viên /
Bồ sách tự học này gồm 2 tập:hướng dẫn người học về ngôn ngữ lập trình java và cách sử dụng ngôn ngữ này để tạo các ứng dụng cho bất kỳ môi trường điện toán và các server chạy trên các web server...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP.HCM :
Hồng Đức ,
2008
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02109nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10220 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170524091812.9 | ||
008 | 081029 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 005 / |b T500H-l |
100 | 1 | # | |a Lưu Nguyễn Tấn Đạt |
245 | 0 | 0 | |a Tự học Java trong 21 ngày - Tập 2- ấn bản 2007-2008 dành cho học sinh - sinh viên / |c Lưu Nguyễn Tấn Đạt |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a TP.HCM : |b Hồng Đức , |c 2008 |
300 | # | # | |a 322tr. ; |c 24 cm |
520 | # | # | |a Bồ sách tự học này gồm 2 tập:hướng dẫn người học về ngôn ngữ lập trình java và cách sử dụng ngôn ngữ này để tạo các ứng dụng cho bất kỳ môi trường điện toán và các server chạy trên các web server |
520 | # | # | |a Hy vọng với những kỹ năng học mới học được trong cuốn sách này, bạn sẽ có thể phát triển các chương trình riêng cho mình cho những tác vụ chẳng hạn như các dịch vụ web, nối kết cơ sở dữ liệu, xử lý XML và lập trình client/server. |
520 | # | # | |a JavaScript là một trong những ngôn ngữ lập trình quan trong và dễ học của WEB. Ngôn ngữ khá ngắn gọn, nó chứa một số giới hạn các đối tượng và phương thức. JavaScrip được nhúng trong HTML. JavaScrip không yêu cầu phần mềm đặc biệt. sách này giúp những người muốn tìm hiểu nhưng chưa có kinh nghiệm hoặc ít kinh nghiệm về lập trình. |
650 | # | 4 | |a Java--ngôn ngữ lập trình |
650 | # | 4 | |a Tin học |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100025910, 100025915, 100025925, 100025930, 100025935 |