Từ điển công nghệ cơ khí và luyện kim Anh - Việt /
ngắn gọn, rõ nghĩa, và cố gắng Việt hóa tới mức tối đa. Từ điển giành cho các cán bộ giảng dạy, cán bộ nghiên cứu, sinh viên đại học các ngành cơ khí và luyện kim nói riêng và các ngành kỹ thuật nói chung, các kỹ sư và cán bộ kỹ thuật...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học kỹ thuật ,
2007
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01847nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10325 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170525134920.1 | ||
008 | 081105 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 413 / |b T550Đ-đ |
100 | 1 | # | |a Đặng Văn Sử |
245 | 0 | 0 | |a Từ điển công nghệ cơ khí và luyện kim Anh - Việt / |c Đặng Văn Sử, ...[et al.] |
246 | 0 | 1 | |a English- Vietnamese Dictionary of Mechanical and Metallurgical Technology |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học kỹ thuật , |c 2007 |
300 | # | # | |a 600tr. ; |c 24 cm |
520 | # | # | |a ngắn gọn, rõ nghĩa, và cố gắng Việt hóa tới mức tối đa. Từ điển giành cho các cán bộ giảng dạy, cán bộ nghiên cứu, sinh viên đại học các ngành cơ khí và luyện kim nói riêng và các ngành kỹ thuật nói chung, các kỹ sư và cán bộ kỹ thuật ở các cơ sở sản xuất và đông đảo bạn đọc quan tâm tới công nghệ. |
520 | # | # | |a Từ điển có khoảng 50.000 thuật ngữ về công nghệ cơ khí và luyện kim, và một số ngành liên quan. Tác giả biên soạn thuật ngữ theo tiêu chí : |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật--cơ khí--luyện kim |
650 | # | 4 | |a Từ điển Anh - Việt |
700 | 0 | # | |a Đỗ Văn Hùng |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Thế Tân |
700 | 0 | # | |a Vũ Ngọc Kỷ |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100026509, 100026535, 100026541, 100026549, 100026559, 100036766, 100036771, 100036776, 100036801, 100036811 |