Bài tập kỹ thuật điện tử /
" Bài tập kỹ thuật điện tử" dùng làm tài liệu bổ trợ cho sinh viên học môn " Kỹ thuật điện tử". Ngoài ra nó còn là tài liệu tham khảo cho các đối tượng liên quan tới ngành kỹ thuật điện tử và tin học. Sách bao gồm có 6 c...
Na minha lista:
Autor principal: | |
---|---|
Outros Autores: | |
Formato: | Livro |
Idioma: | Vietnamese |
Publicado em: |
H. :
Giáo Dục ,
2008
|
Edição: | Tái bản lần thứ 11 |
Assuntos: | |
Tags: |
Adicionar Tag
Sem tags, seja o primeiro a adicionar uma tag!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02047nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10339 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220929081011.000 | ||
008 | 081111 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.3 / |b B103T-đ |
100 | 1 | # | |a Đỗ Xuân Thụ |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập kỹ thuật điện tử / |c Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 11 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo Dục , |c 2008 |
300 | # | # | |a 187tr. ; |c 21cm. |
520 | # | # | |a " Bài tập kỹ thuật điện tử" dùng làm tài liệu bổ trợ cho sinh viên học môn " Kỹ thuật điện tử". Ngoài ra nó còn là tài liệu tham khảo cho các đối tượng liên quan tới ngành kỹ thuật điện tử và tin học. Sách bao gồm có 6 chương và 2 phần : |
520 | # | # | |a Chương 1: Tóm tắt lý thuyết |
520 | # | # | |a Chương 2: Bài tập Phần I có lời giải |
520 | # | # | |a Chương 3: Đề bài tập Phần I |
520 | # | # | |a Chương 4: Tóm tắt lý thuyết |
520 | # | # | |a Chương 5: Bài tập Phần II có lời giải |
520 | # | # | |a Chương 6: Đề bài tập Phần II |
520 | # | # | |a Phần I: KĨ THUẬT TƯƠNG TỰ |
520 | # | # | |a Phần II: KĨ THUẬT XUNG - SỐ |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật điện tử |
653 | # | # | |a Industrial Electronics Engineering |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Viết Nguyên |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 16. Điện tử công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100026788, 100026794, 100026814, 100027363, 100027383 |