Phương pháp tính - Ứng dụng trong tính toán kỹ thuật /
Chương 1: Sai số
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP.HCM :
Đại học Quốc gia TP. HCM ,
2008
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02202nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10347 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529073024.6 | ||
008 | 081111 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 512 / |b PH518PH-ng |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Hoài Sơn |
245 | 0 | 0 | |a Phương pháp tính - Ứng dụng trong tính toán kỹ thuật / |c Nguyễn Hoài Sơn |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a TP.HCM : |b Đại học Quốc gia TP. HCM , |c 2008 |
300 | # | # | |a 258tr. ; |c 20.5 cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Sai số |
520 | # | # | |a Chương 2: Nội suy - Ngoại suy |
520 | # | # | |a Chương 3: Phươgn trình phi tuyến một biến F(x)=0 |
520 | # | # | |a Chương 4: Hệ phương trình tuyến tính và phi tuyến |
520 | # | # | |a Chương 5: Xưr lý số liệu thực nghiệm |
520 | # | # | |a Chương 6: Tích phân số |
520 | # | # | |a Chương 7: Phương trình vi phân thường |
520 | # | # | |a Chương 8: Tối ưu hóa |
520 | # | # | |a Tài liệu cung cấp một số thuật toán cơ bản để tính toán số nhiều bài toán cơ bản trong kỹ thuật, điều kiện hội tụ, phạm vi ứng dụng, cách ước lượng sai số, một số bài tập tính bằng máy tính bỏ túi để sinh viên nắm vững thuật toán. Gồm các vấn đề sau : |
650 | # | 4 | |a Phương trình phi tuyến--Đa thức nội suy--Tích Phân |
650 | # | 4 | |a Toán ứng dụng--Phương pháp tính |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100027391, 100027397, 100027402, 100027421, 100027451, 100039010, 100039044, 100039048, 100039097, 100039155 |