Từ điển toán học và tin học Việt - Anh
Cuốn từ điển có khoảng 70.000 thuật ngữ bao gồm gần như mọi chủ đề trong toán học, tin học và một số ngành có liên quan như cơ học, thống kê, vật lý... Thuật ngữ ở đây được biên soạn theo tiêu chí ngắn gọn, rõ nghĩa và được việt hóa...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và Kỹ thuật ,
2006
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01512nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10643 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170525135106.5 | ||
008 | 090422 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 413 / |b T500Đ-n |
245 | 0 | 0 | |a Từ điển toán học và tin học Việt - Anh |
246 | 0 | 1 | |a Vietnamese- English dictionary of mathematics and informatics |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và Kỹ thuật , |c 2006 |
300 | # | # | |a 860tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Cuốn từ điển có khoảng 70.000 thuật ngữ bao gồm gần như mọi chủ đề trong toán học, tin học và một số ngành có liên quan như cơ học, thống kê, vật lý... Thuật ngữ ở đây được biên soạn theo tiêu chí ngắn gọn, rõ nghĩa và được việt hóa tới mức tối đa nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của ạn đọc hiện nay về từ điển chuyên ngành đối chiếu Việt Anh. |
650 | # | 4 | |a Từ điển |
650 | # | 4 | |a Từ điển -- Tin học |
650 | # | 4 | |a Từ điển -- Toán học |
650 | # | 4 | |a Từ điển Việt - Anh |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100030266, 100030312, 100030323, 100030364, 100030379 |