Bài tập vẽ kỹ thuật :Hướng dẫn và bài giải có ứng dụng Autocad /
Các bài tập neeu trong sách rất cơ bản của chương trình vẽ kỹ thuật cơ khí.Qua cách trình bày có thể vận dụng các kiến thức hình học họa hình các tiêu chuẩn về bản vẽ.Bài tập vẽ kỹ thuật giải đáp những thcs mắc, sủa những sai laaamfhay mă...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và Kỹ thuật ,
2007
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01856nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10671 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220926134935.000 | ||
008 | 090423 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 604.2 / |b B103T-ph |
100 | 1 | # | |a Phạm văn Nhuần |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập vẽ kỹ thuật :Hướng dẫn và bài giải có ứng dụng Autocad / |c Phạm văn Nhuần, Nguyễn Văn Tuấn |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và Kỹ thuật , |c 2007 |
300 | # | # | |a 140tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Các bài tập neeu trong sách rất cơ bản của chương trình vẽ kỹ thuật cơ khí.Qua cách trình bày có thể vận dụng các kiến thức hình học họa hình các tiêu chuẩn về bản vẽ.Bài tập vẽ kỹ thuật giải đáp những thcs mắc, sủa những sai laaamfhay mắc phải trong quá trình làm bài tập nhằm bổ sung kiến thức để học tập thêm. |
650 | # | 4 | |a Autocad |
650 | # | 4 | |a Vẽ kỹ thuật |
653 | # | # | |a Computer Aided Design |
653 | # | # | |a Phần mềm thiết kế |
653 | # | # | |a Technical Drawing |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Văn Tuấn |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100030269, 100030273, 100030281, 100030284, 100030290, 100030294, 100030306, 100030314, 100030319, 100030324 |