Data structures and program design in ++ (photo) /
Early chapters use such interesting examples as Conway's Game of Life, chess and game programming, a simple calculator, and an airport simulation. Along the way, the reader will learn about lists, stacks, and queues
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
U.S.A :
Prentice hall.INC ,
1999
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01728nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10810 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170524074052.2 | ||
008 | 090428 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
020 | # | # | |a 0130826405 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 005 / |b D100T-r |
100 | 1 | # | |a Robert L. Kruse |
245 | 0 | 0 | |a Data structures and program design in ++ (photo) / |c Robert L. Kruse, Alexander J. Ryba |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a U.S.A : |b Prentice hall.INC , |c 1999 |
300 | # | # | |a 717tr. ; |c 28cm |
520 | # | # | |a Early chapters use such interesting examples as Conway's Game of Life, chess and game programming, a simple calculator, and an airport simulation. Along the way, the reader will learn about lists, stacks, and queues |
520 | # | # | |a In a surprisingly lively textbook-style treatment, Data Structures and Program Design in C++ delivers expertise and plenty of sample programs for the working C++ programmer or computer science student. |
520 | # | # | |a While some books on data structures stress theory and mathematical concepts over real-world sample code, this guide illustrates its tour of data structures--such as stacks, lists, queues, trees, and graphs--with clear, engaging samples. Throughout, the authors make use of built-in C++ features (such as the Standard Template Library [STL] and templates) where appropriate. |
650 | # | 4 | |a C + + |
650 | # | 4 | |a Data stuctures- program design |
650 | # | 4 | |a Data stuctures |
650 | # | 4 | |a program design |
700 | 0 | # | |a Alexander J. Ryba |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100030489, 100030494 |