Giáo trình Kỹ thuật số nghề: Sửa chữa thiết bị điện công nghiệp.Trình độ cao ( Sách Photo) /
- Các bộ nhớ bán dẫn như: ROm. EPROM, RAM.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Dự án giáo dục kỹ thuật và dạy nghề (Vtep) ,
2008
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02055nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10836 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170601134150.7 | ||
008 | 090428 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.3 / |b GI300T-n |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Hiền Quan |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình Kỹ thuật số nghề: Sửa chữa thiết bị điện công nghiệp.Trình độ cao ( Sách Photo) / |c Nguyễn Hiền Quan, Nguyễn Thị Anh Thư |
260 | # | # | |a H. : |b Dự án giáo dục kỹ thuật và dạy nghề (Vtep) , |c 2008 |
300 | # | # | |a 180tr. ; |c 29cm |
520 | # | # | |a - Các bộ nhớ bán dẫn như: ROm. EPROM, RAM. |
520 | # | # | |a - Các hệ thống mạch số như: flip flop, ghi dịch, mạch đếm... |
520 | # | # | |a - Các hệ thống mạch số tổ hợp như: Mã hóa, giải mã, mạch dồn kênh, mạch tách kênh |
520 | # | # | |a - Các khái niệm cơ bản về hệ thống số, các cổng logic cơ bản |
520 | # | # | |a - Máy nạp và xóa EPROM |
520 | # | # | |a Bài 1: Đại số Boole |
520 | # | # | |a Bài 2: Các cổng logic cơ bản |
520 | # | # | |a Bài 3: Họ vi mạch số, giao tiếp giữa các họ vi mạch số |
520 | # | # | |a Bài 4: Mạch logic tổng hợp |
520 | # | # | |a Bài 5: Mạch logic tuần tự |
520 | # | # | |a Bài 6: Bộ nhớ |
520 | # | # | |a Bài 7: Biến đổi tương tự - số (A/D), số - tương tự (D/A) |
520 | # | # | |a -Các họ vi mạch số thông dụng: Thông số, ứng dụng |
520 | # | # | |a Cuốn sách này gồm 7 bài : |
520 | # | # | |a Nội dung chính của môn học : |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật số |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Thị Anh Thư |
721 | # | # | |a CN Tự động |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100030498, 100031438 |