Công nghệ gia công tinh bóng bằng vật liệu hạt (Dùng cho giảng dạy, nghiên cứu và sản xuất) /
Sách viết về công nghệ gia công tinh bóng bằng nguyên liệu hạt, dùng trong công nghiệp. Trình bày một cách hệ thống phương pháp gia công bằng vật liệu hạt.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
KHKT ,
2008
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01932nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT10885 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20090504000000 | ||
008 | 090504 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 671.7 / |b NG527L -c |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Đắc Lộc |
245 | 0 | 0 | |a Công nghệ gia công tinh bóng bằng vật liệu hạt (Dùng cho giảng dạy, nghiên cứu và sản xuất) / |c Nguyễn Đắc Lộc, Nguyễ Huy Ninh, Trương Hoành Sơn |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b KHKT , |c 2008 |
300 | # | # | |a 183tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Sách viết về công nghệ gia công tinh bóng bằng nguyên liệu hạt, dùng trong công nghiệp. Trình bày một cách hệ thống phương pháp gia công bằng vật liệu hạt. |
520 | # | # | |a Sách gồm có 7 chương |
520 | # | # | |a Chương 1: trình bày các khái niệm về lịch sử phát triển của công nghệ gia công, khái quát về vật liệu hat. Cấu trúc, các đặc tính vật lý của vật liệu hạt |
520 | # | # | |a Chương 2: mô tả độ chính xác của công nghệ mài tinh lỏng, độ bóng, nhám, kích thước, hình dáng hình học của bề mặt được mài. |
520 | # | # | |a Chương 3: Mài siêu tinh: Trình bày đặc điểm, kỹ thuật, các phương pháp mài |
520 | # | # | |a Chương 4: Mài khôn: |
520 | # | # | |a Chương 5: Mài khôn rung |
520 | # | # | |a Chương 6: Mài nghiền |
520 | # | # | |a Chương 7: Đánh bóng |
650 | # | 4 | |a Công nghệ gia công |
700 | 0 | # | |a Nguyễ Huy Ninh |
700 | 0 | # | |a Trương Hoành Sơn |