Giáo trình kỹ thuật điện /

Cuốn sách được biên soạn với nội dung chính : Tính chất cơ bản và thực tế thể hiện qua hệ thống hóa các khái niệm cơ bản, vận dụng lý thuyết vào các bài tập thực tế, tính toán và lựa chọn các thiết bị và dây dẫn,.. Ngoài ra, sự ph...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Đặng Văn Đào
Tác giả khác: Lê văn Doanh
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Giáo Dục , 2009
Phiên bản:Tái bản lần thứ 8
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02293nam a2200349 a 4500
001 TVCDKTCT10971
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20220929083614.000
008 090506
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 621.302 8 /   |b GI108TR-n 
100 1 # |a Đặng Văn Đào 
245 0 0 |a Giáo trình kỹ thuật điện /   |c Đặng Văn Đào, Lê văn Doanh 
250 # # |a Tái bản lần thứ 8 
260 # # |a H. :   |b Giáo Dục ,   |c 2009 
300 # # |a 244tr. ;   |c 24cm 
520 # # |a Cuốn sách được biên soạn với nội dung chính : Tính chất cơ bản và thực tế thể hiện qua hệ thống hóa các khái niệm cơ bản, vận dụng lý thuyết vào các bài tập thực tế, tính toán và lựa chọn các thiết bị và dây dẫn,.. Ngoài ra, sự phát triển của khoa học hiện đại cũng được phản ánh trong cuốn sách này. Bên cạnh đó những lĩnh vực cơ bản của kỹ thuật điện như mạch và máy phát điện, giáo trình cũng nêu những khai niệm cơ bản và ứng dụng của điện tử công suất. 
520 # # |a Kỹ thuật điện nghiên cứu những ứng dụng của các hiện tượng điện tử nhằm biến đổi năng lượng và tín hiệu bao gồm việc sản xuất, truyền tải, phân phối và sử dụng điện năng trong sản xuất và đời sống. 
650 # 4 |a Kỹ thuật điện 
653 # # |a Industrial Electrical Engineering 
700 0 # |a Lê văn Doanh 
721 # # |a 01. CNKT Điện - Điện tử 
721 # # |a 02. CNKT Điện tử viễn thông 
721 # # |a 03. CNKT Cơ khí 
721 # # |a 04. CNKT Ô tô 
721 # # |a 06. CNKT Nhiệt lạnh 
721 # # |a 07. CNKT Cơ điện tử 
721 # # |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa 
721 # # |a 15. Điện công nghiệp 
841 # # |b Kho Sách   |j 100031400, 100031410, 100031415