Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại /

Giáo trình "Cơ kỹ thuật" được biên soạn với nội dung ngắn gọn, dễ hiểu, logic chặt chẽ. Giáo trình mang tính thực tiễn cao vì đã cập nhật những kiến thức mới, từ lý thuyết đến những vấn đề thực tế....

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Tiến Lưỡng
Tác giả khác: Trần Sỹ Túy, Bùi Quý Lực
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Tp.HCM : Giáo dục , 2004
Phiên bản:Tái bản lần thứ 2
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02237nam a2200409 a 4500
001 TVCDKTCT1144
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20050805000000
008 050805
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 621.9 /   |b NG527L-gi 
100 1 # |a Nguyễn Tiến Lưỡng 
245 0 0 |a Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại /  |c Nguyễn Tiến Lưỡng, Trần Sỹ Túy, Bùi Quý Lực 
250 # # |a Tái bản lần thứ 2 
260 # # |a Tp.HCM :  |b Giáo dục ,  |c 2004 
300 # # |a 271tr. ;  |c 24cm 
520 # # |a Giáo trình "Cơ kỹ thuật" được biên soạn với nội dung ngắn gọn, dễ hiểu, logic chặt chẽ. Giáo trình mang tính thực tiễn cao vì đã cập nhật những kiến thức mới, từ lý thuyết đến những vấn đề thực tế. 
520 # # |a Nội dung của giáo trình được biên soạn với dung lượng 100 tiết, gồm: 
520 # # |a  Chương 1: Vật liệu dụng cụ cắt. 
520 # # |a  Chương 2: Thông số hình học phần cắt của dụng cụ. 
520 # # |a  Chương 3: Các cơ cấu chuyển động và điều khiển. 
520 # # |a  Chương 4: Đại cương về chuyển động học trong máy công cụ. 
520 # # |a  Chương 5: Máy tiện. 
520 # # |a  Chương 6: Máy khoan - Máy doa - Máy tổ hợp. 
520 # # |a  Chương 7: Máy phay. 
520 # # |a  Chương 8: Máy chuyển động thẳng. 
520 # # |a  Chương 9: Máy gia công ren và răng. 
520 # # |a  Chương 10: Máy mài.  
520 # # |a  Chương 11: Máy công cụ điều khiển số NC-CNC. 
520 # # |a  Chương 12: Các phương pháp gia công mới. 
650 # 4 |a Kỹ thuật gia công 
650 # 4 |a Dụng cụ cắt 
650 # 4 |a Kim loại--Gia công 
700 0 # |a Trần Sỹ Túy 
700 0 # |a Bùi Quý Lực