Từ điển thuật ngữ Kế tóan- Kiểm toán Quốc tế Anh- Việt /
Nội dung của từ điển biên sọankhoảng 50.000 mục từ, cụm từ và thuật ngữ chuyên dụng của lĩnh vực kế toán- kiểm toán và những lĩnh vực liên quan khác như thị trường chứng khóan, tài chính, ngân hàng, ngoại thương......
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Nhà xuất bản thanh niên ,
2003
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01081nam a2200217 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT11710 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20090924000000 | ||
008 | 090924 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 657.014 / |b T550Đ-đ |
100 | 1 | # | |a Đỗ Hữu Vinh |
245 | 0 | 0 | |a Từ điển thuật ngữ Kế tóan- Kiểm toán Quốc tế Anh- Việt / |c Đỗ Hữu Vinh |
260 | # | # | |a H. : |b Nhà xuất bản thanh niên , |c 2003 |
300 | # | # | |a 501tr. |
520 | # | # | |a Nội dung của từ điển biên sọankhoảng 50.000 mục từ, cụm từ và thuật ngữ chuyên dụng của lĩnh vực kế toán- kiểm toán và những lĩnh vực liên quan khác như thị trường chứng khóan, tài chính, ngân hàng, ngoại thương... |
650 | # | 4 | |a Từ điển thuật ngữ |
650 | # | 4 | |a Kế toán- kiểm toán |
650 | # | 4 | |a Anh -Việt |