Thiết bị lò hơi.T1 /
Nội dung tài liệu gồm các vấn đề sau: Nhiên liệu và vấn đề đốt nhiên liệu trong lò hơi; các quá trình lý hóa xảy ra trong lò hơi; Quá trình truyền nhiệt, thủy động, khí động, sinh hơi và chế độ nước; Đặc điểm cấu tạo và nguyên lý làm...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội :
Khoa học kỹ thuật ,
1974
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02187nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT1174 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221024093428.000 | ||
008 | 050806 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 669.82 / |b TR561NG-T |
100 | 1 | # | |a Trương Duy Nghĩa |
245 | 0 | 0 | |a Thiết bị lò hơi.T1 / |c Trương Duy Nghĩa, Nguyễn Sĩ Mão |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Hà Nội : |b Khoa học kỹ thuật , |c 1974 |
300 | # | # | |a 275tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Nội dung tài liệu gồm các vấn đề sau: Nhiên liệu và vấn đề đốt nhiên liệu trong lò hơi; các quá trình lý hóa xảy ra trong lò hơi; Quá trình truyền nhiệt, thủy động, khí động, sinh hơi và chế độ nước; Đặc điểm cấu tạo và nguyên lý làm việc; Vật liệu chế tạo và tính sức bền; Các trang bị phụ; Vấn đề vận hành lò hơi. Tài liệu lưu ý nhiều đến những kiến thức có liên quan đến các lò hơi hiện có trong nước, đồng thời cũng trình bày những kiến thức về các lò hơi hiện đại trong tương lai có thể xảy ra. Các vấn đề chính được đề cập như : cân bằng vật chất của quá trình cháy, nhiên liệu, lò hơi, buồng lửa ghi, hệ thống nghiền than, buồng lửa phun, quá trình thủy động trong lò, phương pháp thu nhận hơi sạch. |
650 | # | 4 | |a Lò hơi |
653 | # | 4 | |a Industrial Steam Boiler |
653 | # | 4 | |a Thermal Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Sĩ Mão |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100004206, 100004217, 100004218, 100004219, 100004220, 100004221, 100004224, 100004291, 100004292, 100020926 |